Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
góc
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣawk
˧˥
ɣa̰wk
˩˧
ɣawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣawk
˩˩
ɣa̰wk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𣍂
:
góc
角
:
giốc
,
dạc
,
chác
,
giác
,
góc
,
cốc
﨏
:
góc
,
cốc
𧣳
:
góc
㭲
:
cọc
,
góc
,
gốc
,
cóc
,
gộc
:
góc
谷
:
góc
,
cốc
,
lộc
,
hốc
,
cóc
𣃺
:
góc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gốc
gộc
Danh từ
góc
(
Toán học
)
Phần
mặt phẳng
giới hạn
bởi
hai
đường thẳng
cùng
xuất
từ
một
điểm
.
Một
góc
vuông.
Một
góc
nhọn của hình tam giác.
Một
phần
tư
của một
vật
.
Góc
bánh chưng.
Xó
nhà
.
Ngồi thu hình ở một
góc
.
Tham khảo
sửa
"
góc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)