Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quân sự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwən
˧˧
sɨ̰ʔ
˨˩
kwəŋ
˧˥
ʂɨ̰
˨˨
wəŋ
˧˧
ʂɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwən
˧˥
ʂɨ
˨˨
kwən
˧˥
ʂɨ̰
˨˨
kwən
˧˥˧
ʂɨ̰
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quân sư
Danh từ
quân sự
Những
vấn đề
về
xây dựng
lực lượng
vũ trang
và đấu
tranh
vũ trang
(nói tổng quát).
Đường lối
quân sự
.
Quân sự
và chính trị đi song song với nhau.
Kiến thức
quân sự
.
Tính từ
sửa
quân sự
Thuộc
về
quân
đội.
Cơ
quan
.
Xe vận tải
quân sự
.
(
Kng.
)
.
Khẩn trương
,
nhanh nhẹn
,
gọn gàng
, như trong
quân đội
.
Tác phong rất
quân sự
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quân sự
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)