Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tán thành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
贊成
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːn
˧˥
tʰa̤jŋ
˨˩
ta̰ːŋ
˩˧
tʰan
˧˧
taːŋ
˧˥
tʰan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːn
˩˩
tʰajŋ
˧˧
ta̰ːn
˩˧
tʰajŋ
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tân Thanh
Tân Thành
Tân Thạnh
Động từ
tán
thành
Đồng ý
để làm một
việc gì
.
Tán thành
một chủ trương.
Tham khảo
sửa
"
tán thành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)