phút
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fut˧˥ | fṵk˩˧ | fuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fut˩˩ | fṵt˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
sửaphút
Dịch
sửathời gian
- Tiếng Anh: minute
- Tiếng Hà Lan: minuut gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: минута gc (minúta)
- Tiếng Pháp: minute gc
góc
- Tiếng Anh: minute, minute of arc, arcminute, minute of angle
- Tiếng Hà Lan: minuut gc hoặc gđ, boogminuut gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: минута gc (minúta), угловая минута gc (uglovája minúta)
- Tiếng Pháp: minute gc, minute d'arc gc, minute angulaire gc