phút
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Danh từ
phút
Dịch
sửathời gian
- Tiếng Anh: minute
- Tiếng Hà Lan: minuut gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: минута gc (minúta)
- Tiếng Pháp: minute gc
góc
- Tiếng Anh: minute, minute of arc, arcminute, minute of angle
- Tiếng Hà Lan: minuut gc hoặc gđ, boogminuut gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: минута gc (minúta), угловая минута gc (uglovája minúta)
- Tiếng Pháp: minute gc, minute d'arc gc, minute angulaire gc