Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fut˧˥fṵk˩˧fuk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fut˩˩fṵt˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

phút

  1. khoảng thời gian bằng 60 giây, hoặc bằng 1/60 giờ
  2. đơn vị đo góc, bằng 1/60 của độ và 60 lần giây

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)