Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.kən.ˌdɛr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

secondary /ˈsɛ.kən.ˌdɛr.i/

  1. Thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng.
    a secondary matter — một vấn đề không quan trọng
  2. Chuyển hoá.
    secondary meaning of a words — nghĩa chuyển hoá của một từ
  3. Trung học.
    secondary education — nền giáo dục trung học
    secondary technical school — trường trung cấp kỹ thuật
  4. (Địa lý,địa chất) Đại trung sinh.

Danh từ

sửa

secondary /ˈsɛ.kən.ˌdɛr.i/

  1. Người giữ chức phó.
  2. Thầy dòng.
  3. Vệ tinh.
  4. (Động vật học) Cánh sau (của sâu bọ).
  5. (Địa lý,địa chất) Lớp địa táng thuộc đại trung sinh.

Tham khảo

sửa