Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tə̤ŋ˨˩təŋ˧˧təŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
təŋ˧˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

tầng

  1. Loại buồngchung một sân.
    Tầng gác.
    Tầng dưới.
    Nhà ba tầng.
  2. Các lớp trên dưới khác nhau của một vật.
    Tầng mây.
  3. Lớp lộ thiên của một mỏ than.
  4. Độ cao so với mặt đất.
    Máy bay địch bay ở tầng nào cũng bị bắn rơi.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa