Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
viən˧˧jiəŋ˧˥jiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
viən˧˥viən˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

viên

  1. Vật nhỏ, tròn.
    viên bi
    viên thuốc
  2. Vườn.
    vui thú điền viên

Tính từ

sửa

viên

  1. Tròn.
    viên mãn – tròn đầy
    vo viên tờ giấy