Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
viən
˧˧
jiəŋ
˧˥
jiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
viən
˧˥
viən
˧˥˧
Từ tương tự
Sửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Viên
viễn
viện
viển
Danh từ
Sửa đổi
viên
Vật
nhỏ,
tròn
.
viên
bi
viên
thuốc
Vườn
.
vui thú điền
viên
Tính từ
Sửa đổi
viên
Tròn
.
viên
mãn
– tròn đầy
vo
viên
tờ giấy