Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 質量.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ lɨə̰ʔŋ˨˩ʨə̰k˩˧ lɨə̰ŋ˨˨ʨək˧˥ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ lɨəŋ˨˨ʨət˩˩ lɨə̰ŋ˨˨ʨə̰t˩˧ lɨə̰ŋ˨˨

Danh từ sửa

chất lượng

  1. Cái tạo nên phẩm chất, giá trị của một sự vật, sự việc.
    Hàng chất lượng cao.
    Ưu tiên chất lượng hơn là số lượng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Chất lượng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam