giúp đỡ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zup˧˥ ɗəʔə˧˥ | jṵp˩˧ ɗəː˧˩˨ | jup˧˥ ɗəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟup˩˩ ɗə̰ː˩˧ | ɟup˩˩ ɗəː˧˩ | ɟṵp˩˧ ɗə̰ː˨˨ |
Động từ
sửa- Giúp nói chung.
- Giúp đỡ thương binh.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "giúp đỡ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)