Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨot
˧˥
ʨo̰k
˩˧
ʨok
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨot
˩˩
ʨo̰t
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
拙
:
nhốt
,
chuyết
,
sụt
,
đúc
,
chút
,
choắt
,
suốt
,
choét
,
chót
,
chốt
,
trút
䱣
:
chốt
卒
:
chụt
,
tột
,
giốt
,
rốt
,
tốt
,
trót
,
trốt
,
sót
,
dút
,
chót
,
xụt
,
chốt
,
thốt
,
sút
,
tót
,
chợt
椊
:
tở
,
dốt
,
suốt
,
chốt
,
thốt
,
rút
,
chột
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chót
chợt
Danh từ
chốt
Thỏi
sắt
hay
miếng
gỗ
cài
vào để
giữ
chặt
then
cửa
.
Phải nhấc cái
chốt
lên mới mở được cửa
Thỏi
sắt
giữ
cho
lựu đạn
không
nổ
.
Mở
chốt
lựu đạn
Trục
giữa.
Chốt
cối xay
Cái
quan trọng
nhất
.
Cái
chốt
của vấn đề
Vị trí
quân sự
rất
quan trọng
.
Đặt
chốt
ở trên đồi.
Động từ
sửa
chốt
Cài
bằng
cái
chốt
.
Chốt
chặt then của
Đóng quân
ở một
điểm
quan trọng
.
Chất ở điểm nóng.
Tham khảo
sửa
"
chốt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)