Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bit (số nhiều bits)

  1. Miếng (thức ăn...); mảnh mẫu.
    a dainty bit — một miếng ngon
    a bit of wood — một mẫu gỗ
    a bit of string — một mẫu dây
    to smash to bits — đập tan ra từng mảnh
  2. Một chút, một .
    wait a bit — đợi một tí, đợi một chút
    he is a bit of a coward — hắn ta hơi nhát gan một chút
  3. Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...).
  4. (Một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ).
  5. Đồng tiền.
    threepenny bit — đồng ba xu (Anh)
  6. Mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá.
  7. Hàm thiếc ngựa.
  8. (Nghĩa bóng) Sự kiềm chế.
  9. (Máy tính) Bít: đơn vị thông tin hệ số nhị phân biểu thị bằng 0 hoặc 1.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

bit

  1. Đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc.
  2. (Nghĩa bóng) Kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại.
  3. Xem bite

Chia động từ sửa

đặt hàm thiếc; kiềm chế
bite

Tiếng Gagauz sửa

Danh từ sửa

bit

  1. chấy.

Tiếng Pháp sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bit
/bit/
bits
/bit/

bit /bit/

  1. Bít : đơn vị thông tin hệ số nhị phân biểu thị bằng 0 hoặc 1.

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít bit biten
Số nhiều biter bitene

bit

  1. Miếng, mẩu, mảnh.
    Glasset ble knust i mange små biter.
    å få seg en bit mat
    Fienden tok landet bit for bit. — Quân thù chiếm nước dần dần.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Turkmen sửa

Danh từ sửa

bit

  1. chấy.

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

bit (số nhiều bitlar)

  1. chấy.