bit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪt/
Hoa Kỳ | [ˈfɪt] |
Danh từ
sửabit (số nhiều bits)
- Miếng (thức ăn...); mảnh mẫu.
- a dainty bit — một miếng ngon
- a bit of wood — một mẫu gỗ
- a bit of string — một mẫu dây
- to smash to bits — đập tan ra từng mảnh
- Một chút, một tí.
- wait a bit — đợi một tí, đợi một chút
- he is a bit of a coward — hắn ta hơi nhát gan một chút
- Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...).
- (Một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ).
- Đồng tiền.
- threepenny bit — đồng ba xu (Anh)
- Mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá.
- Hàm thiếc ngựa.
- (Nghĩa bóng) Sự kiềm chế.
- (Máy tính) Bít: đơn vị thông tin hệ số nhị phân biểu thị bằng 0 hoặc 1.
Thành ngữ
sửa- bits and pieces: Đồ tạp nhạp.
- bit by bit: Dần dần; từ từ.
- a bit long in the tooth: Không còn là trẻ con nữa, lớn rồi.
- bits of children: Những em bé tội nghiệp.
- bits of furniture: Đồ đạc lắt nhắt tồi tàn.
- to do one's bit: Làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...).
- to get a bit on: (Thông tục) Ngà ngà say.
- to give someone a bit of one's mind: Xem mind
- not a bit: Không một tí nào.
- I am not a bit tired. — Tôi không mệt một tí nào.
- to draw the bit: Xem draw
- to take the bit between one's teeth:
Ngoại động từ
sửabit
- Đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc.
- (Nghĩa bóng) Kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại.
- Xem bite
Chia động từ
sửa- đặt hàm thiếc; kiềm chế
bit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bit | |||||
Phân từ hiện tại | bitting | |||||
Phân từ quá khứ | bitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bit | bit hoặc bittest¹ | bits hoặc bitteth¹ | bit | bit | bit |
Quá khứ | bitted | bitted hoặc bittedst¹ | bitted | bitted | bitted | bitted |
Tương lai | will/shall² bit | will/shall bit hoặc wilt/shalt¹ bit | will/shall bit | will/shall bit | will/shall bit | will/shall bit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bit | bit hoặc bittest¹ | bit | bit | bit | bit |
Quá khứ | bitted | bitted | bitted | bitted | bitted | bitted |
Tương lai | were to bit hoặc should bit | were to bit hoặc should bit | were to bit hoặc should bit | were to bit hoặc should bit | were to bit hoặc should bit | were to bit hoặc should bit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bit | — | let’s bit | bit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- bite
bite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bite | |||||
Phân từ hiện tại | biting | |||||
Phân từ quá khứ | [[bit, bitten]] | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bite | bite hoặc bit¹ | bites hoặc bit¹ | bite | bite | bite |
Quá khứ | bit | bit hoặc bitst¹ | bit | bit | bit | bit |
Tương lai | will/shall² bite | will/shall bite hoặc wilt/shalt¹ bite | will/shall bite | will/shall bite | will/shall bite | will/shall bite |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bite | bite hoặc bit¹ | bite | bite | bite | bite |
Quá khứ | bit | bit | bit | bit | bit | bit |
Tương lai | were to bite hoặc should bite | were to bite hoặc should bite | were to bite hoặc should bite | were to bite hoặc should bite | were to bite hoặc should bite | were to bite hoặc should bite |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bite | — | let’s bite | bite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Cuman
sửaDanh từ
sửabit
- chấy.
Tham khảo
sửaCodex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
Tiếng Gagauz
sửaDanh từ
sửabit
- chấy.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bit /bit/ |
bits /bit/ |
bit gđ /bit/
Tham khảo
sửa- "bit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bit | biten |
Số nhiều | biter | bitene |
bit gđ
- Miếng, mẩu, mảnh.
- Glasset ble knust i mange små biter.
- å få seg en bit mat
- Fienden tok landet bit for bit. — Quân thù chiếm nước dần dần.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "bit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Turkmen
sửaDanh từ
sửabit
- chấy.
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửabit (số nhiều bitlar)
- chấy.