Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bit (số nhiều bits)

  1. Miếng (thức ăn...); mảnh mẫu.
    a dainty bit — một miếng ngon
    a bit of wood — một mẫu gỗ
    a bit of string — một mẫu dây
    to smash to bits — đập tan ra từng mảnh
  2. Một chút, một .
    wait a bit — đợi một tí, đợi một chút
    he is a bit of a coward — hắn ta hơi nhát gan một chút
  3. Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...).
  4. (Một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ).
  5. Đồng tiền.
    threepenny bit — đồng ba xu (Anh)
  6. Mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá.
  7. Hàm thiếc ngựa.
  8. (Nghĩa bóng) Sự kiềm chế.
  9. (Máy tính) Bít: đơn vị thông tin hệ số nhị phân biểu thị bằng 0 hoặc 1.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

bit

  1. Đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc.
  2. (Nghĩa bóng) Kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại.
  3. Xem bite

Chia động từ

sửa
đặt hàm thiếc; kiềm chế
bite

Tiếng Cuman

sửa

Danh từ

sửa

bit

  1. chấy.

Tham khảo

sửa

Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.

Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

bit

  1. chấy.

Tiếng Pháp

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bit
/bit/
bits
/bit/

bit /bit/

  1. Bít : đơn vị thông tin hệ số nhị phân biểu thị bằng 0 hoặc 1.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bit biten
Số nhiều biter bitene

bit

  1. Miếng, mẩu, mảnh.
    Glasset ble knust i mange små biter.
    å få seg en bit mat
    Fienden tok landet bit for bit. — Quân thù chiếm nước dần dần.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Turkmen

sửa

Danh từ

sửa

bit

  1. chấy.

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

bit (số nhiều bitlar)

  1. chấy.