say
Tiếng Việt
sửaTiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaNội động từ
sửasay nội động từ /ˈseɪ/
- Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán.
- the United States Declaration of Independence says that all men are created equal — bản Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng
- you said you would do it — anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
- Đồn.
- it is said that...; they said that... — người ta đồn rằng...
- to hear say — nghe đồn
- Diễn đạt.
- that was very well said — diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
- Viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ.
- there is not much to be said on that side — bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu
- have you anything to say for yourself? — anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
- Cho ý kiến về, quyết định về.
- there is no saying (it is hard to say) who will win — không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng
- what do you say to a walk? — anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?
- Lấy, chọn (làm ví dụ).
- let us say China — ta lấy Trung quốc làm ví dụ
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "say", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)