Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 鉗制.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̤m˨˩ ʨe˧˥kiəm˧˧ ʨḛ˩˧kiəm˨˩ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˧ ʨe˩˩kiəm˧˧ ʨḛ˩˧

Động từ

sửa

kiềm chế

  1. Dùng sức mạnhgiữ, mà trị.
    Kiềm chế đối phương.
    Kiềm chế tình cảm.

Tham khảo

sửa