Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiềm chế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
鉗制
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiə̤m
˨˩
ʨe
˧˥
kiəm
˧˧
ʨḛ
˩˧
kiəm
˨˩
ʨe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəm
˧˧
ʨe
˩˩
kiəm
˧˧
ʨḛ
˩˧
Động từ
sửa
kiềm
chế
Dùng
sức mạnh
mà
giữ
, mà
trị
.
Kiềm chế
đối phương.
Kiềm chế
tình cảm.
Tham khảo
sửa
"
kiềm chế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)