Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bite /ˈbɑɪt/

  1. Sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn.
  2. Sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong... ).
  3. Miếng (thức ăn); thức ăn.
    a bite of food — một miếng ăn
    without bite and sup — không cơm nước gì cả
  4. Sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương.
  5. Sự cắn câu (cá... ).
  6. Sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc... ).
  7. Vị cay (gừng, hạt tiêu... ).
  8. (Nghĩa bóng) Sự châm biếm, sự chua cay (lời nói).
  9. Cỏ cho vật nuôi.

Động từ

sửa

bite (bất qui tắc) bit; bitten /ˈbɑɪt/

  1. Cắn, ngoạm.
    to bite one's nails — cắn móng tay
  2. Châm đốt; đâm vào (gươm... ).
    to be badly bitten by mosquitoes — bị muỗi đốt nhiều quá
  3. Làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay (thức ăn).
    the frost will bite the fruit blossom — sương giá sẽ làm chột mầm quả
    strong acids bite metals — axit mạnh ăn mòn kim loại
    peper and ginger bite the tongue — hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi
  4. Cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)).
  5. Bám chắt, ăn sâu, bắt vào.
    the screw does not bite — đinh ốc không bắt vào được
    the anchor does not bite — neo không bám chắc
    the brake will not bite — phanh không ăn
  6. (Nghĩa bóng) Lừa bịp.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa