Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngà ngà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤ː
˨˩
ŋa̤ː
˨˩
ŋaː
˧˧
ŋaː
˧˧
ŋaː
˨˩
ŋaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaː
˧˧
ŋaː
˧˧
Tính từ
sửa
ngà ngà
Bắt đầu
chếnh choáng
hơi
say rượu
.
Rượu đã
ngà ngà
.
Có
màu
vàng
rất
nhạt
.
Áo lụa
ngà ngà
.
Dịch
sửa
ngà ngà say
Tiếng Anh
:
tipsy
,
squiffy
Tham khảo
sửa
"
ngà ngà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)