Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng tiền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
tiə̤n
˨˩
ɗəwŋ
˧˧
tiəŋ
˧˧
ɗəwŋ
˨˩
tiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
tiən
˧˧
Danh từ
sửa
đồng tiền
Đơn vị
tiền tệ
của một
nước
.
Đồng tiền
rúp.
Đồng tiền
.
Việt.
Nam.
Tiền
bằng
đồng
hoặc
kẽm
đúc
mỏng
,
hình tròn
,
thời
trước.
Đồng tiền
kẽm.
Má lúm
đồng tiền
.
Tham khảo
sửa
"
đồng tiền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)