Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mỏ hàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɔ̰
˧˩˧
ha̤ːn
˨˩
mɔ
˧˩˨
haːŋ
˧˧
mɔ
˨˩˦
haːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɔ
˧˩
haːn
˧˧
mɔ̰ʔ
˧˩
haːn
˧˧
Danh từ
sửa
mỏ hàn
Dụng cụ
bằng
sắt
dùng để
nung
đỏ
lên
mà
hàn
thiếc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mỏ hàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)