Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰˧˩˧ ha̤ːn˨˩˧˩˨ haːŋ˧˧˨˩˦ haːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ haːn˧˧mɔ̰ʔ˧˩ haːn˧˧

Danh từ

sửa

mỏ hàn

  1. Dụng cụ bằng sắt dùng để nung đỏ lên hàn thiếc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa