Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩tʰɨ̰k˨˨tʰɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨tʰɨ̰k˨˨

Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

thực

    1. Thật, có thật; trái với .
      Không biết thực hay mơ.
      Số thực.
      Sự thực.
      Tả thực.
    2. Thật, đúng như đã có, đã xảy ra; trái với giả.
      Câu chuyện rất thực.
      Nói thực lòng.
  1. Trt. Thật là, rất.
    Câu chuyện thực hay .
    Câu nói thực chí lí.

Động từ Sửa đổi

thực

  1. (Kết hợp hạn chế) Ăn.
    thực mới vực được đạo.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi