Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm tròn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
ʨɔ̤n
˨˩
laːm
˧˧
tʂɔŋ
˧˧
laːm
˨˩
tʂɔŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
tʂɔn
˧˧
Động từ
sửa
làm tròn
Thực hiện
đầy đủ.
Làm tròn
nhiệm vụ.
Lấy số
xấp xỉ
bằng
trị số
đúng.
Dịch
sửa
thực hiện đầy đủ
Tiếng Anh
:
finish
,
finalize
Tiếng Hà Lan
:
afronden
,
afwerken
lấy số xấp xỉ bằng
Tiếng Anh
:
round
Tiếng Hà Lan
:
afronden
Tham khảo
sửa
"
làm tròn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)