Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kịch nói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kḭ̈ʔk
˨˩
nɔj
˧˥
kḭ̈t
˨˨
nɔ̰j
˩˧
kɨt
˨˩˨
nɔj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïk
˨˨
nɔj
˩˩
kḭ̈k
˨˨
nɔj
˩˩
kḭ̈k
˨˨
nɔ̰j
˩˧
Danh từ
sửa
kịch nói
Thứ
kịch
thể hiện hành động và
tình tiết
bằng
lời nói
, bằng
những
câu
đối đáp
nhau
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kịch nói
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)