dần dần
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̤n˨˩ zə̤n˨˩ | jəŋ˧˧ jəŋ˧˧ | jəŋ˨˩ jəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟən˧˧ ɟən˧˧ |
Phó từ
sửadần dần trgt.
- Từ từ, từng ít một.
- Họa dần dần bớt chút nào được không (Truyện Kiều)
- Từ bước này sang bước khác.
- Cuộc thảo luận dần dần cũng náo nhiệt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "dần dần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)