Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mḛʔt
˨˩
mḛt
˨˨
məːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
met
˨˨
mḛt
˨˨
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
mệt
末
:
cầu
,
mất
,
mạt
,
mặt
,
mệt
,
mết
,
mượt
累
:
luỹ
,
mệt
,
lụy
,
lủi
蔑
:
vạt
,
mốt
,
một
,
miết
,
mệt
,
miệt
,
mít
疲
:
bì
,
mệt
𤻻
:
mệt
,
miệt
:
mệt
:
mệt
:
mệt
Tính từ
sửa
mệt
: mà cần
ngủ
hoặc
nghỉ ngơi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
tired
Tiếng Hà Lan
:
moe
Tiếng Pháp
:
fatigué
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)