chìa khóa

(Đổi hướng từ chìa khoá)

Tiếng Việt

sửa
 
chìa khóa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi̤ə˨˩ xwaː˧˥ʨiə˧˧ kʰwa̰ː˩˧ʨiə˨˩ kʰwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiə˧˧ xwa˩˩ʨiə˧˧ xwa̰˩˧

Danh từ

sửa

chìa khóa, chìa khoá

  1. Đồ bằng kim loại dùng để đóng và mở khoá.
    Tay hòm chìa khoá. (tục ngữ)
  2. Cơ sở để giải quyết một vấn đề.
    Sự tôn trọng học vấn, chìa khoá của kho tàng thông minh và trí tuệ (Phạm Văn Đồng)

Dịch

sửa

Tính từ

sửa

chìa khóa

  1. Rất quan trọng, có khả năng mở mang.
    Công nghiệp chìa khoá.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa