Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
biter
/ˈbɑɪ.tɜː/
Người
cắn
,
vật
cắn
.
Thành ngữ
sửa
the biter bit
:
Bợm già
mắc
bẫy cò ke
.
Tham khảo
sửa
"
biter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)