غ
Chữ Ả Rập
sửa | ||||||||
|
Mô tả
sửaغ (ghain)
- Chữ Ả Rập ghain.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
غ | ـغ | ـغـ | غـ |
Tiếng Ả Rập
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ḡayn)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập.
- غ ب ب ― ḡ b b ― luân phiên
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
sửa- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257
Tiếng Ả Rập Ai Cập
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ḡ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
sửa- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616
Tiếng Ả Rập Hijazi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧen)
- Chữ Ả Rập غين vùng Hejar.
- شُمَاغ ― šumāḡ ― khăn shemagh
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập Tchad
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 19 غين trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.
Xem thêm
sửaTiếng Aceh
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh.
Xem thêm
sửaTiếng Adygea
sửaKirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Г (Ɣ) г (ɣ) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (г)
- (cũ) Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
- غۆ ― гъо (ğʷo) ― thời gian
Xem thêm
sửa- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
sửaTiếng Afrikaans
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
- غـَڠ ― gang ― ngõ
Xem thêm
sửaTiếng Albani
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaغ (gh)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
sửa- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaغ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Alchamiada.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Avar
sửaKirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ƣ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.
Xem thêm
sửaTiếng Äynu
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ġ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu.
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ğəyn)
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: q/ğ
Cách phát âm
sửa- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ɣ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [q̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʁ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [غ]
- Iran: [ق]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | ğ |
Dari? | ğ |
Iran? | ğ |
Tajik? | ġ |
Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
Chữ cái
sửaغ (ǧeyn)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435
Tiếng Balti
sửaẢ Rập | غ |
---|---|
Tạng | ག༹ |
Devanagari | घ़ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ǧ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
Tham khảo
sửa- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
sửaKirin | Ғ (Ğ) ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ ğ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ğ)
Xem thêm
sửaTiếng Beja
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ɣɑĭn)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | Ґ (G) ґ (g) |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (g)
Xem thêm
sửaTiếng Bồ Đào Nha
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaغ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Brahui
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ģ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui.
- بندغ ― bndģ ― người
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) حرف-->: ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ڷ (ł), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ى, ے (e), ء
Tham khảo
sửa- iJunoon (2023) “man”, trong Brahui dictionary[2]
Tiếng Bulgar
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaغ (g)
- Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
- البلغَاڔِى ― al-Bulgârî ― tiếng Bulgar
Tiếng Burushaski
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ġ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.
Xem thêm
sửaTiếng Chagatai
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ğeyn)
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | Гӏ (Ğ) гӏ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ġ ġ Gh gh |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ja)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
- غآزاوتٓ ― гӏазот (ğazot) ― chiến dịch
Xem thêm
sửaTiếng Dargwa
sửaKirin | ГЪ (Gʾ) гъ (γ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.
Xem thêm
sửaTiếng Dhivehi
sửaThaana | ޣ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ghainu)
- Chữ âm Ả Rập của ޣ (ġ).
- افغانستان ― އަފްޣާނިސްތާން ― Afghanistan
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaDevanagari | घ (gha) |
---|---|
Takri | 𑚍 |
Dogri | 𑠍 |
Nastaʼlīq | غ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ghain)
Xem thêm
sửaTiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaKirin | Ғ (Gh) ғ (gh) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Gh gh |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (gh)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- يانار تاغ ― yanar tagh ― núi lửa
Xem thêm
sửaTiếng Đông Hương
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (gh)
Xem thêm
sửaTiếng Fula
sửaLatinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ |
Adlam | 𞤺𞥈 |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (angani)
Xem thêm
sửaTiếng Gujarat
sửaGujarat | ગ઼ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g͟hain)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.
Xem thêm
sửaTiếng Hausa
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (angai)
Xem thêm
sửaTiếng Harari
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (gh)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.
Xem thêm
sửaTiếng Ingush
sửaKirin | ГІ гІ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ḡ ḡ Gh gh |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧ)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.
Xem thêm
sửaTiếng Java
sửaLatinh | Gh gh |
---|---|
Java | ꦒ꦳ (g̣ha) |
Pegon | غ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (g̣h)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Kalam
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Kalam) آَ, آٞ, ب, پ, ت, ٹ, ج, چ, ڄ, څ, خ, د, ڈ, ر, ڑ, ز, س, ش, ݭ, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ݪ, م, ن, ں, و, اۇ, او, ه, ی, اى, اے
Tham khảo
sửaTiếng Karachay-Balkar
sửaKirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ɣ/ğ
Cách phát âm
sửa- IPA: [ɣ]
Chữ cái
sửaغ (ğ)
- (cũ) Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924.
Xem thêm
sửaTiếng Karakhanid
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: g/ġ/ğ/ɣ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (gayın)
Xem thêm
sửaTiếng Kashmir
sửaẢ Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग |
Sharada | 𑆔 |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: g/ġ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ġ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
- مَغرِب ― maġrib ― tây
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
sửa- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
- یاغ ― yâğ ― béo
Xem thêm
sửaTiếng Khowar
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
- اُوغ ― úuġ ― nước
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
sửa- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60
Tiếng Kumyk
sửaKirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ƣ/ğ
Cách phát âm
sửa- IPA: [ɣ~ʁ]
Chữ cái
sửaغ (ğ)
Xem thêm
sửaTiếng Kundal Shahi
sửaChữ cái
sửaغ
- Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi.
Xem thêm
sửaTiếng Kurd
sửaKirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ẍ/x
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Lak
sửaKirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Latinh | ƣ ƣ |
Ả Rập | غ |
Gruzia | ღ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧ)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.
Xem thêm
sửaTiếng Mã Lai
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
- غاءيره ― ghairah ― sự say mê
Xem thêm
sửaTiếng Malagasy
sửaẢ Rập | غ |
---|---|
Latinh | G g Ng ng |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ʿayn)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe.
- غِنَ ― gina ― yên lặng
Xem thêm
sửaTiếng Maranao
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (g)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Maranao) حروف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Mogholi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ghain)
Xem thêm
sửaTiếng Nam Uzbek
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g‘)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
sửa- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Oromo
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (gayn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
- غٛصَ ― gosa ― bộ tộc
Xem thêm
sửaTiếng Pashtun
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun.
- باغ ― bâǧ ― vườn
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “غ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ǧ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura.
Xem thêm
sửaTiếng Punjab
sửaShāhmukhī | غ |
---|---|
Gurmukhī | ਗ (ga) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ġaina)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
- غسل ― ਗ਼ੁਸਲ (ġusal) ― tắm
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ğ/ġ
Cách phát âm
sửa- IPA: [ɣ]
Chữ cái
sửaغ
Xem thêm
sửaTiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴒 |
---|---|
Ả Rập | غ |
Miến | ဂ |
Bengal | গ |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ğ/g
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ğen)
Xem thêm
sửaTiếng Saho
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
sửa- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Salar
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ʁajn)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar.
Xem thêm
sửaTiếng Saraiki
sửaẢ Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ġ)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Serbia-Croatia
sửaKirin | Г г |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (g)
Xem thêm
sửaTiếng Shina
sửaẢ Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ǧ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.
Xem thêm
sửaTiếng Shina Kohistan
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ǧayn)
Xem thêm
sửaTiếng Sindh
sửaẢ Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Sindh | 𑊼𑋩 |
Khojki | 𑈊𑈶 |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ġ)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
- غارَ ― ġāru ― hang
Xem thêm
sửaTiếng Somali
sửaLatinh | G g |
---|---|
Wadaad | غ |
Osmanya | 𐒌 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
sửaTiếng Soran
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (x)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani.
- ساغ ― sax ― khỏe mạnh
Xem thêm
sửaTiếng Sunda
sửaLatinh | Gh gh |
---|---|
Sunda | |
Pegon | غ |
Cacarakan | ꦒ꦳ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (g̣ain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Swahili
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ghayni)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
- غَلَ ― ghala ― kho
Xem thêm
sửaTiếng Tajik
sửaKirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ǧ/ġ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ǧajn)
Xem thêm
sửaTiếng Talysh
sửaBa Tư | غ |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Kirin | Ғ ғ |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ǧ/ġ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ğ)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
- غَب ― ğab (ғаб) ― bát
Xem thêm
sửaTiếng Tamazight Trung Atlas
sửaTifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) ⵘ (j) |
---|---|
Latinh | Gh gh |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (yaɣ)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo
sửa- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaغ (ġ)
- (Hồi giáo) Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Arwi.
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Crưm
sửaKirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ ğ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ğayn)
Xem thêm
sửaTiếng Tây Ban Nha
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaغ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Aljamía) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: g/ğ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (gayın)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
- راغ ― rağ ― chân núi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
Tham khảo
sửa- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665
Tiếng Tigre
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (gayn)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.
- غَم ― ጋም (gam) ― kền kền lưng trắng
Xem thêm
sửaTiếng Torwali
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.
Xem thêm
sửaTiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorasan
sửaKirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ, ğ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorezm
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: g/ğ/ġ
Chữ cái
sửaغ (gayın)
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɣ/
Chữ cái
sửaغ (ġain)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu.
- فارغ ― फ़ारिग़ (fāriġ) ― tự do
Xem thêm
sửa- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
Tham khảo
sửa- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741
Tiếng Ushojo
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ǧ)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
- بُلُوغ ― bulūğat ― dậy thì
Xem thêm
sửaTiếng Uzbek
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (g‘)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, نگ, و, ۉ, هـ, ي, ی, ې
Tham khảo
sửaTiếng Wakhi
sửaẢ Rập | غ |
---|---|
Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
Latinh | Ɣ ɣ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ (ɣ)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.
Xem thêm
sửaTiếng Yoruba
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g)
- (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
- غَفَرَ ― gáfárà ― xin lỗi
Xem thêm
sửa- (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) أ, ب, د, ﻉٜ, ع, ف, غ, ڠ, ھ, اٟ, ج, ك, ل, م, ن, عُواْ, عُو, پ, ر, س, ش, ت, ءؙ, و, ي
Tham khảo
sửa- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)