Xem thêm: , , , , ع

Chữ Ả Rập

sửa
 
غ U+063A, غ
ARABIC LETTER GHAIN
ع
[U+0639]
Arabic ػ
[U+063B]

Mô tả

sửa

غ (ghain)

  1. Chữ Ả Rập ghain.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
غ ـغ ـغـ غـ

Tiếng Ả Rập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ḡayn)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập.
    غ ب ب b bluân phiên

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257

Tiếng Ả Rập Ai Cập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ ()

  1. Chữ Ả Rập غين tại Ai Cập.
    دماغdimānão

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616

Tiếng Ả Rập Hijazi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧen)

  1. Chữ Ả Rập غين vùng Hejar.
    شُمَاغšumākhăn shemagh

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập Tchad

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 19 غين trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.

Xem thêm

sửa

Tiếng Aceh

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh.

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa
Kirin Гъ‎ (Ğ‎) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Г (Ɣ) г (ɣ)

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (г)

  1. () Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
    غۆгъо (ğʷo)thời gian

Xem thêm

sửa
  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
 


Tham khảo

sửa
  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

Tiếng Afrikaans

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
    غـَڠgangngõ

Xem thêm

sửa

Tiếng Albani

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

غ (gh)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Alchamiada.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar

sửa
Kirin Гъ‎ (Ğ‎) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ƣ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.

Xem thêm

sửa

Tiếng Äynu

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ğəyn)

  1. Chữ Ả Rập غين trong bảng chữ cái Azeri.
    دوغماق‎doğmaqra đời

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư

sửa
 
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [غ]
Iran: [ق]
Âm đọc
Cổ điển? ğ
Dari? ğ
Iran? ğ
Tajik? ġ
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

غ (ǧeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 (غين) trong bảng chữ cái Ba Tư.
    فارِغfâreğkhông, liên quan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435

Tiếng Balti

sửa
Ả Rập غ
Tạng ག༹
Devanagari घ़

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bashkir

sửa
Kirin Ғ‎ (Ğ‎) ғ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ğ ğ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir.
    قاﺭغاҡарға (qarğa)quạ

Xem thêm

sửa

Tiếng Beja

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ɣɑĭn)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja.

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
Kirin Ґ (G) ґ (g)
Latinh G g
Ả Rập غ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (g)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Arabitsa.
    غاناقґанакcổng vòm

Xem thêm

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Brahui

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ģ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui.
    بندغbndģngười

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. iJunoon (2023) “man”, trong Brahui dictionary[2]

Tiếng Bulgar

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

غ (g)

  1. Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
    البلغَاڔِىal-Bulgârîtiếng Bulgar

Tiếng Burushaski

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chagatai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ğeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai.
    تاغtaǧnúi

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin Гӏ (Ğ) гӏ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ġ ġ
Gh gh

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ja)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
    غآزاوتٓгӏазот (ğazot)chiến dịch

Xem thêm

sửa
  • (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (), ج (j), چ (č), ح (), خ (), د (d), ذ (), ر (r), ز (z), س (s), ص (), ط (), ع (ʕ), غ (), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin ГЪ () гъ (γ)
Latinh Ğ ğ
Ả Rập غ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dhivehi

sửa
Thaana ޣ (ġ)
Ả Rập غ
Devanagari ग़

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ghainu)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޣ (ġ).
    افغانستانއަފްޣާނިސްތާންAfghanistan

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari (gha)
Takri 𑚍
Dogri 𑠍
Nastaʼlīq غ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ghain)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây.
    غَرgharnhà

Xem thêm

sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin Ғ (Gh) ғ (gh)
Ả Rập غ
Latinh Gh gh

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (gh)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    يانار تاغyanar taghnúi lửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Đông Hương

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (gh)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
    غونیghonicừu

Xem thêm

sửa

Tiếng Fula

sửa
Latinh G g
Ả Rập غ
Adlam 𞤺𞥈

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (angani)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula.
    غَطَgaɗađáy, đít

Xem thêm

sửa

Tiếng Gujarat

sửa
Gujarat ગ઼
Ả Rập غ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g͟hain)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.

Xem thêm

sửa

Tiếng Hausa

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (angai)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa.
    غُمَgomasố 10

Xem thêm

sửa

Tiếng Harari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (gh)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ingush

sửa
Kirin ГІ гІ
Ả Rập غ
Latinh
Gh gh

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.

Xem thêm

sửa

Tiếng Java

sửa
Latinh Gh gh
Java ꦒ꦳ (g̣ha)
Pegon غ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (g̣h)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abjad Pegon

Tiếng Kalam

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bảng chữ cái Gawri

Tiếng Karachay-Balkar

sửa
Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ğ)

  1. () Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924.
    جاغاджагъа (cağa)vòng cổ

Xem thêm

sửa

Tiếng Karakhanid

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
    اذغaδïɣgấu

Xem thêm

sửa

Tiếng Kashmir

sửa
Ả Rập غ
Devanagari
Sharada 𑆔

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
    مَغرِبmaġribtây

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Khalaj

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
    یاغğbéo

Xem thêm

sửa

Tiếng Khowar

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
    اُوغúuġnước

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ğ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk.
    اغوагъу (ağu)chất độc

Xem thêm

sửa

Tiếng Kundal Shahi

sửa

Chữ cái

sửa

غ

  1. Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập غ
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa
  • (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Tiếng Lak

sửa
Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Latinh ƣ ƣ
Ả Rập غ
Gruzia

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mã Lai

sửa
 
Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
    غاءيرهghairah‎sự say mê

Xem thêm

sửa

Tiếng Malagasy

sửa
Ả Rập غ
Latinh G g
Ng ng

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ʿayn)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe.
    غِنَginayên lặng

Xem thêm

sửa

Tiếng Maranao

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (g)

  1. () Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Maranao.
    غَلَgalakeo

Xem thêm

sửa
  • (Bảng chữ Ả Rập tiếng Maranao) حروف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Mogholi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
    غربانghorbånsố 3

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Uzbek

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g‘)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
    قۉرغاشینghäshingang

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Oromo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (gayn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
    غٛصَgosabộ tộc

Xem thêm

sửa

Tiếng Pashtun

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun.
    باغǧvườn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009) “غ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Phalura

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura.

Xem thêm

sửa

Tiếng Punjab

sửa
Shāhmukhī غ
Gurmukhī (ga)

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ġaina)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
    غسلਗ਼ੁਸਲ (ġusal)tắm

Xem thêm

sửa

Tiếng Qashqai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.
    غَنġanmáu

Xem thêm

sửa

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴒
Ả Rập غ
Miến
Bengal

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğen)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
    بَوْغَ𐴁𐴡𐴒𐴝 (boga) mạch

Xem thêm

sửa

Tiếng Saho

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
    غَبَgababàn tay

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Salar

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ʁajn)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar.

Xem thêm

sửa

Tiếng Saraiki

sửa
Ả Rập غ
Devanagari ग़
Gurmukhi ਗ਼

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.

Xem thêm

sửa

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
Kirin Г г
Latinh G g
Ả Rập غ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (g)

  1. (Bosna, Hồi giáo) Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Arebica.
    غۉgokhỏa thân

Xem thêm

sửa

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập غ
Devanagari ग़

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.

Xem thêm

sửa

Tiếng Shina Kohistan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan.
    طاغğdiện tích, bề mặt

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
 
Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:
Ả Rập غ
Devanagari ग़
Sindh 𑊼𑋩
Khojki 𑈊𑈶
Gurmukhi ਗ਼

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ġ)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
    غارَġāruhang

Xem thêm

sửa

Tiếng Somali

sửa
Latinh G g
Wadaad غ
Osmanya 𐒌

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali.
    عَغcagbàn chân

Xem thêm

sửa

Tiếng Soran

sửa
 
Wikipedia tiếng Soran có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (x)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani.
    ساغsaxkhỏe mạnh

Xem thêm

sửa

Tiếng Sunda

sửa
Latinh Gh gh
Sunda
Pegon غ
Cacarakan ꦒ꦳

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (g̣ain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghayni)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
    غَلَghalakho

Xem thêm

sửa

Tiếng Tajik

sửa
Kirin Ғ (Ġ) ғ (ġ)
Ả Rập غ
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ǧajn)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
    غازғоз (ġoz)ngỗng

Xem thêm

sửa

Tiếng Talysh

sửa
Ba Tư غ
Latinh Ğ ğ
Kirin Ғ ғ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
    غَبğab (ғаб)bát

Xem thêm

sửa

Tiếng Tamazight Trung Atlas

sửa
Tifinagh (ɣ) (ɣ) (j)
Latinh Gh gh
Ả Rập غ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (yaɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm ɣ trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
    غف‎ⴼ (ɣf)trên, tại, vào, ...

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

Tiếng Tamil

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ġ)

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Arwi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ
Latinh Ğ ğ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ğayn)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928.
    غاغاğağamỏ chim

Xem thêm

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

غ (gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
    راغrağchân núi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665

Tiếng Tigre

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (gayn)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.
    غَمጋም (gam)kền kền lưng trắng

Xem thêm

sửa

Tiếng Torwali

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.

Xem thêm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ
Latinh Ğ, ğ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorezm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm.
    يونجوغyuncuğvết rách

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
    غآنganmáu

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
 
Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ġain)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu.
    فارغफ़ारिग़ (fāriġ)tự do

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741

Tiếng Ushojo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
    بُلُوغbulūğatdậy thì

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (g‘)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi

sửa
Ả Rập غ
Kirin Ғ (Ġ) ғ (ġ)
Latinh Ɣ ɣ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ (ɣ)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yoruba

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
    غَفَرَgáfárà‎‎xin lỗi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)