não
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Tính từ
sửanão
- Buồn rầu, đau xót.
- Não người cữ gió tuần mưa, một ngày nặng gánh tương tư một ngày (Truyện Kiều)
- Bỗng không mua não, chác sầu nghĩ nao (Truyện Kiều)
Tham khảo
sửa- "não", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Bồ Đào Nha" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /nɐ̃w̃/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Brazil" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /nũ/
Âm thanh (BR) (tập tin)