Chữ Bengal

sửa
 
U+0997, গ
BENGALI LETTER GA

[U+0996]
Bengali
[U+0998]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(g)

  1. Chữ Bengal ga.

Tiếng Assam

sửa
 
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(go)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    গাংgaṅsông

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 150

Tiếng Atong (Ấn Độ)

sửa
Latinh G g
Bengal

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(g)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    গাদাgadacon lừa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal

sửa
 
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐐

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɡɔ/
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

(go)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    গগgognotrời

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 355

Tiếng Bishnupriya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    খরগোkhôrgośthỏ

Xem thêm

sửa

Tiếng Garo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ga)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    ওয়াগাwaɡamrăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)


Tiếng Hajong

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    গাegarosố 11

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International, tr. 3


Tiếng Khasi

sửa
Latinh G g
Assam

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ga)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    ৰোgarongười Garo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 76

Tiếng Kok Borok

sửa
Bengal
Latinh G g

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    kogbắn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok

Tiếng Mundari

sửa
Mundari Bani
Devanagari (ga)
Bengal
Odia ଗ୍
Latinh G g

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(sa)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    গুয়াगुया (guya)anh rể, em dâu

Xem thêm

sửa

Tiếng Pali

sửa
Latinh G g
Brahmi 𑀕 (ga)
Devanagari (ga)
Bengal
Sinhala (ga)
Miến (ga) (ga)
Thái (ga)
Lanna (ga)
Lào (ga)
Khmer (ga)
Chakma 𑄉 (ga)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ga)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    জাgavoi

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa
Devanagari (ga)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰐
Brahmi 𑀕
Grantha 𑌗
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼔
Kharosthi 𐨒
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱴
Mãn Châu ᡤᠠ (ga)
Malayalam
Modi 𑘐
Miến
Nandinagari 𑦰
Newa 𑐐
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆓
Tất Đàm 𑖐
Sinhala (ga)
Tamil க₃
Telugu
Thái
Tạng (ga)
Tirhuta 𑒑

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ga)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    র্ভেgarbhēmang thai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴒
Ả Rập گ
Miến
Bengal

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ga)

  1. Phụ âm /g/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    গানাganabài ca

Xem thêm

sửa

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (k’)
Devanagari
Bengal
Odia ଗ୍

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(g)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    অংগুᱚᱝᱩᱨ (ôṅk’ur)nho

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập گ (g)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(g)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    জাجگ (jag)cái bình

Xem thêm

sửa