গ
Chữ Bengal
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaগ (g)
- Chữ Bengal ga.
Tiếng Assam
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (go)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), অ’ (ó), এ’ (é), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (o), ঁ (̃)
Tham khảo
sửa- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 150
Tiếng Atong (Ấn Độ)
sửaLatinh | G g |
---|---|
Bengal | গ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (g)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- গাদা ― gada ― con lừa
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Atong) আ, এ, ই, ও, উ, এঃ, আঽ, এঽ, ঈ, ওঽ, ব, চ, দ, গ, হ, য়, জ, ক, খ, ল, ম, ন, ঙ, প, ভ, র, স, ত, থ, ৱ, '
Tham khảo
sửa- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
sửaBengal | গ |
---|---|
Newa | 𑐐 |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (go)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng abugida tiếng Bengal.
- গগন ― gogno ― trời
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (ḥ), ঁ (̃)
Tham khảo
sửa- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 355
Tiếng Bishnupriya
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (gô)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- খরগোশ ― khôrgoś ― thỏ
Xem thêm
sửaTiếng Garo
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (ga)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- ওয়াগাম ― waɡam ― răng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, ঽ, '
Tham khảo
sửa- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
Tiếng Hajong
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (gô)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- এগাৰ ― egaro ― số 11
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
Tham khảo
sửa- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International, tr. 3
Tiếng Khasi
sửaLatinh | G g |
---|---|
Assam | গ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (ga)
- Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
- গৰো ― garo ― người Garo
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Tham khảo
sửa- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 76
Tiếng Kok Borok
sửaBengal | গ |
---|---|
Latinh | G g |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (gô)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- কগ ― kog ― bắn
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
Tham khảo
sửa- Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok
Tiếng Mundari
sửaMundari Bani | |
---|---|
Devanagari | ग (ga) |
Bengal | গ |
Odia | ଗ୍ |
Latinh | G g |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (sa)
Xem thêm
sửaTiếng Pali
sửaLatinh | G g |
---|---|
Brahmi | 𑀕 (ga) |
Devanagari | ग (ga) |
Bengal | গ |
Sinhala | ග (ga) |
Miến | ဂ (ga) ၷ (ga) |
Thái | ค (ga) |
Lanna | ᨣ (ga) |
Lào | ຄ (ga) |
Khmer | គ (ga) |
Chakma | 𑄉 (ga) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (ga)
- Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- গজা ― gajā ― voi
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaDevanagari | ग (ga) |
---|---|
Bali | ᬕ |
Bengal | গ |
Bhaiksuki | 𑰐 |
Brahmi | 𑀕 |
Grantha | 𑌗 |
Gujarat | ગ |
Gurmukhi | ਗ |
Java | ꦒ |
Kawi | 𑼔 |
Kharosthi | 𐨒 |
Khmer | គ |
Kannada | ಗ |
Lanna | ᨣ |
Lào | ຄ |
Mã Khâm | 𑱴 |
Mãn Châu | ᡤᠠ (ga) |
Malayalam | ഗ |
Modi | 𑘐 |
Miến | ဂ |
Nandinagari | 𑦰 |
Newa | 𑐐 |
Odia | ଗ |
Bát Tư Ba | ꡂ |
Saurashtra | ꢔ |
Sharada | 𑆓 |
Tất Đàm | 𑖐 |
Sinhala | ග (ga) |
Tamil | க₃ |
Telugu | గ |
Thái | ค |
Tạng | ག (ga) |
Tirhuta | 𑒑 |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (ga)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴒 |
---|---|
Ả Rập | گ |
Miến | ဂ |
Bengal | গ |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ga
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (ga)
Xem thêm
sửaTiếng Santal
sửaOl Chiki | ᱜ (k’) |
---|---|
Devanagari | ग |
Bengal | গ |
Odia | ଗ୍ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (g)
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaẢ Rập | گ (g) |
---|---|
Bengal | গ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaগ (g)