Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ه
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mogholi
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Chữ cái
1.4
Xem thêm
Tiếng Mogholi
sửa
ه
U+0647
,
ه
ARABIC LETTER HEH
←
ن
[U+0646]
Arabic
و
→
[U+0648]
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
h
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[h]
Chữ cái
sửa
ه
(
h
)
Chữ cái
hā
trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
sửa
(
Bảng chữ cái Mogholi
)
ى
,
و
,
ه
,
ن
,
م
,
ل
,
گ
,
ك
,
ق
,
ف
,
غ
,
ع
,
ظ
,
ط
,
ض
,
ص
,
ش
,
س
,
ژ
,
ز
,
ر
,
ذ
,
د
,
خ
,
ح
,
چ
,
ج
,
ث
,
ت
,
پ
,
ب
,
ا