Tiếng Ả Rập sửa

 
ڤ U+06A4, ڤ
ARABIC LETTER VEH
ڣ
[U+06A3]
Arabic ڥ
[U+06A5]

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ڤ

  1. Một chữ cái Ả Rập bổ sung.

Ghi chú sử dụng sửa

ڤ (v), đôi khi được sử dụng để viết tên nước ngoài và từ mượn với âm vị /v/, không được coi là một chữ cái riêng biệt, mà là một biến thể của ف (fāʾ). Nó có thể được viết và phát âm thành ف (fāʾ).

Biến thể sửa

Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ڤ ـڤ ـڤـ ڤـ

Xem thêm sửa

Tiếng Soran sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: [vɛ] (tên chữ cái)
  • IPA: [v] (âm vị)

Chữ cái sửa

ڤ

  1. Một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Kurd-Ả Rập, phát âm là [v].

Tiếng Ả Rập Ai Cập sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fe be ˈtælæt ˈnoʔɑtˤ/ (tên chữ cái)
  • IPA: /v/ (âm vị)

Chữ cái sửa

ڤ (fe với ba dấu chấm)

Ghi chú sử dụng sửa

ڤ (fe be-tálat nóʾaṭ) không được coi là một chữ cái riêng biệt, mà là một biến thể của ف (fe) đôi khi được dùng để viết tên nước ngoài và từ mượn với âm vị /v/. Nó có thể được viết và phát âm dưới dạng ف (fe).

Biến thể sửa

Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ڤ ـڤ ـڤـ ڤـ

Xem thêm sửa

  • پ‎ (be be-talat noʾaṭ)
  • چ‎ (gim be-talat noʾaṭ)

Tiếng Ả Rập Hijazi sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvaːʔ/, /ˈfaːʔ bitalaːta nuɡa(ː)tˤ/ (tên chữ cái)
  • IPA: /v/ (âm vị)

Chữ cái sửa

ڤ (fe với ba dấu chấm)

  1. Một chữ cái Ả Rập bổ sung, phát âm là vāʾ.

Ghi chú sử dụng sửa

ڤ (vāʾ) không được coi là một chữ cái riêng biệt, mà là một biến thể của ف‎ (fāʾ) đôi khi được dùng để viết tên nước ngoài và từ mượn với âm vị /v/. Nó có thể được viết và phát âm dưới dạng ف (fāʾ).

Biến thể sửa

Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ڤ ـڤ ـڤـ ڤـ

Xem thêm sửa

Tiếng Mã Lai sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: [pɐ] (tên chữ cái)
  • IPA: [p] (âm vị đầu)
  • IPA: [p̚] (âm vị cuối)

Chữ cái sửa

ڤ

  1. Chữ cái thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái Mã Lai, được viết bằng hệ chữ Ả Rập.

Tiếng Ba Tư sửa

  • IPA: /β/ (âm vị)

Chữ cái sửa

ڤ

  1. (lỗi thời) Một chữ cái được sử dụng trong một số bản thảo tiếng Ba Tư sơ khai để biểu thị một âm môi xát.

Biến thể sửa

Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ڤ ـڤ ـڤـ ڤـ

Tham khảo sửa