Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yên lặng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iən
˧˧
la̰ʔŋ
˨˩
iəŋ
˧˥
la̰ŋ
˨˨
iəŋ
˧˧
laŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iən
˧˥
laŋ
˨˨
iən
˧˥
la̰ŋ
˨˨
iən
˧˥˧
la̰ŋ
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Yên Lãng
Tính từ
yên lặng
Yên
và không có tiếng động.
Ngồi
yên lặng
lắng nghe.
Không khí
yên lặng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
yên lặng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)