Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
iən˧˧ la̰ʔŋ˨˩iəŋ˧˥ la̰ŋ˨˨iəŋ˧˧ laŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
iən˧˥ laŋ˨˨iən˧˥ la̰ŋ˨˨iən˧˥˧ la̰ŋ˨˨

Từ tương tự

Tính từ

yên lặng

  1. Yên và không có tiếng động.
    Ngồi yên lặng lắng nghe.
    Không khí yên lặng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa