ﻏ
Chữ Ả Rập sửa
|
Mô tả sửa
ﻏ (ghain)
- Chữ غ (ghain) ở dạng đứng đầu.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
غ | ﻎ | ﻐ | ﻏ |
Tiếng Ả Rập sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ḡayn)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo sửa
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257
Tiếng Ả Rập Ai Cập sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ḡ)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo sửa
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616
Tiếng Ả Rập Hijazi sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ǧen)
Xem thêm sửa
Tiếng Ả Rập Tchad sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ǧayn)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tham khảo sửa
- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 99
Tiếng Aceh sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Adygea sửa
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Г (Ɣ) г (ɣ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ḡ)
- (cũ) Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo sửa
Tiếng Afrikaans sửa
Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm sửa
Tiếng Albani sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (gh)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo sửa
- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (gue)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Avar sửa
Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ƣ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Äynu sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ġ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Azerbaijan sửa
Latinh | Ğ ğ |
---|---|
Kirrin | Ғ ғ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ğəyn)
Xem thêm sửa
Tiếng Ba Tư sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: q/ğ
Cách phát âm sửa
- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ɣ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [q̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʁ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [غ]
- Iran: [ق]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | ğ |
Dari? | ğ |
Iran? | ğ |
Tajik? | ġ |
Audio (Ba Tư Iran) (tập tin)
Chữ cái sửa
ﻏ (ǧeyn)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo sửa
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435
Tiếng Balti sửa
Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Tạng | ག༹ |
Devanagari | घ़ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ğ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ غ (ğ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا (â), آ (â), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ, ث (s), ج (j), ڃ, چ (č), ڇ, ح (h), خ (x), د (d), ڈ, ذ (z), ر (r), ڑ, ز (z), ڗ, ژ (ž), س (s), ش (š), ݜ, ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ğ), ف (f), ق (q), ک (k), کٔ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), ݨ, ݩ, و (u), ه (h), ھ, ى, ء, ے
Tham khảo sửa
- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir sửa
Kirin | Ғ (Ğ) ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ğ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Beja sửa
Latinh | Gh gh |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ɣɑĭn)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Belarus sửa
Kirin | Ґ (G) ґ (g) |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (g)
Xem thêm sửa
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Brahui sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ģ)
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڷ, م, ن, ں, و, ه, ى, ے, ء
Tham khảo sửa
- iJunoon (2023), “invisible”, Brahui dictionary
Tiếng Bulgar sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (g)
- Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Tiếng Burushaski sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ġ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غتݵنڅ ― ġaténc̣ ― gươm
Xem thêm sửa
Tiếng Chagatai sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ğeyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Chechen sửa
Kirin | Гӏ гӏ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ġ ġ Gh gh |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ja)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غا ― гӏа (ğa) ― lá
Xem thêm sửa
Tiếng Dargwa sửa
Kirin | ГЪ (Gʾ) гъ (γ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Dhivehi sửa
Thaana | ޣ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ghainu)
Xem thêm sửa
Tiếng Dogri sửa
Devanagari | घ (gha) |
---|---|
Takri | 𑚍 |
Dogri | 𑠍 |
Nastaʼlīq | غ (ﻏ) |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ghain)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَر ― घर (ghar) ― nhà
Xem thêm sửa
Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa
Kirin | Ғ (Gh) ғ (gh) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Gh gh |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (gh)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ, là chữ غ (gh) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Đông Hương sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (gh)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Fula sửa
Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Adlam | 𞤺𞥈 |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (angani)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غٛرٛ ― goro ― cây cola
Xem thêm sửa
Tiếng Gujarat sửa
Gujarat | ગ઼ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (g͟hain)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Harari sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (gh)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Hausa sửa
Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (angai)
Xem thêm sửa
Tiếng Ingush sửa
Kirin | ГІ гІ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ḡ ḡ Gh gh |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ḡ)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
- غا ― ḡa ― lá
Xem thêm sửa
Tiếng Java sửa
Latinh | Gh gh |
---|---|
Java | ꦒ꦳ (g̣ha) |
Pegon | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (g̣h)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Kabyle sửa
Latinh | Ɣ ɣ |
---|---|
Tifinagh | ⵖ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ɣ/gh)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Kalam sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Kalam) آَ, آٞ, ب, پ, ت, ٹ, ج, چ, ڄ, څ, خ, د, ڈ, ر, ڑ, ز, س, ش, ݭ, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ݪ, م, ن, ں, و, اۇ, او, ه, ی, اى, اے
Tham khảo sửa
Tiếng Karachay-Balkar sửa
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm sửa
- IPA: [ɣ]
Chữ cái sửa
ﻏ (ğ)
- (cũ) Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Karakhanid sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: g/ġ/ğ/ɣ
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (gayın)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Kashmir sửa
Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग |
Sharada | 𑆔 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ġ / ġ / ġ / ġ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo sửa
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj sửa
Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَضَبناک ― qazəbnâk ― tức giận
Xem thêm sửa
Tiếng Khowar sửa
Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Latinh | Ġ ġ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ghain)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo sửa
- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60
Tiếng Khwarezm sửa
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻏ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻏ</span>” bên trên.
Aram | 𐡂 |
---|---|
Sogdia | 𐼲 |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Kumyk sửa
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm sửa
- IPA: [ɣ~ʁ]
Chữ cái sửa
ﻏ (ğ)
Xem thêm sửa
Tiếng Kundal Shahi sửa
Chữ cái sửa
ﻏ
- Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Kurd sửa
Kirin | Г' г' |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Armenia | Ղ ղ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ẍ)
Xem thêm sửa
Tiếng Lak sửa
Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Latinh | Ƣ ƣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Gruzia | ღ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ǧ)
Xem thêm sửa
Tiếng Lezgi sửa
Kirin | Гъ (Ġ) гъ (ġ) |
---|---|
Latinh | Ǧ ǧ Ƣ ƣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ġ)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي, آ
Tham khảo sửa
- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai sửa
Latinh | Gh gh |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غاءيره ― ghairah ― sự say mê
Xem thêm sửa
Tiếng Malagasy sửa
Latinh | G g Ng ng |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (g)
Xem thêm sửa
Tiếng Maranao sửa
Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (g)
- (cũ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Maranao, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَلَ ― gala ― keo
Xem thêm sửa
Tiếng Mazandaran sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (q)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Mazandaran) ا, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo sửa
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 8 (bằng tiếng Mazandaran)
Tiếng Mogholi sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ghain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Nam Uzbek sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (g‘)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo sửa
- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Oromo sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (gayn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غٛوتَ ― goota ― gan dạ
Xem thêm sửa
Tiếng Pashtun sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ḡayn)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo sửa
- “غ”, Pashto Dictionary (bằng tiếng Anh), Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
- Pashtoon, Zeeya A. (2009), “غ”, Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Punjab sửa
Shāhmukhī | غ (ﻏ) |
---|---|
Gurmukhī | ਗ (ga) |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ġaina)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ğ/ġ
Cách phát âm sửa
- IPA: [ɣ]
Chữ cái sửa
ﻏ
Xem thêm sửa
Tiếng Rohingya sửa
Hanifi | 𐴒 |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Miến | ဂ |
Bengal | গ |
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ğ/g
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ğen)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Saho sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo sửa
- Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Salar sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ʁajn)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Saraiki sửa
Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ġ)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Serbia-Croatia sửa
Kirin | Г г |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (g)
Xem thêm sửa
Tiếng Shina sửa
Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Shina Kohistan sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Sindh sửa
Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Sindh | 𑊼𑋩 |
Khojki | 𑈊𑈶 |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cáiǧ Ả Rập tiếng Sindh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَنِي ― ġanī ― giàu có
Xem thêm sửa
Tiếng Somali sửa
Latinh | G g |
---|---|
Wadaad | غ (ﻏ) |
Osmanya | 𐒌 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm sửa
Tiếng Soran sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: x/ẍ
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (x)
Xem thêm sửa
Tiếng Sunda sửa
Latinh | Gh gh |
---|---|
Sunda | |
Pegon | غ (ﻏ) |
Cacarakan | ꦒ꦳ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (g̣ain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Swahili sửa
Latinh | Gh gh |
---|---|
Pegon | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ghayni)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَلَ ― ghala ― kho chứa
Xem thêm sửa
Tiếng Tabasaran sửa
Kirin | Гъ (Ġ) гъ (ġ) |
---|---|
Latinh | Ġ ġ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ġ)
Xem thêm sửa
Tiếng Tachawit sửa
Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
---|---|
Latinh | Ɣ ɣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng giữa.
Xem thêm sửa
Tiếng Tajik sửa
Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ǧ)
Xem thêm sửa
Tiếng Talysh sửa
Ba Tư | غ (ﻏ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Kirin | Ғ ғ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Tamazight Trung Atlas sửa
Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) ⵘ (j) |
---|---|
Latinh | Gh gh |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (yaɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo sửa
- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ġ)
Xem thêm sửa
Tiếng Tarifit sửa
Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
---|---|
Latinh | Ɣ ɣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غامبا ― ɣamba ― tôm
Xem thêm sửa
Tiếng Tatar Crưm sửa
Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ğayn)
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/crh' not found. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Aljamía) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: g/ğ
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (gayın)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غازی ― gazi ― chiến binh Hồi giáo thánh chiến
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
Tham khảo sửa
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665
Tiếng Tigre sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (gayn)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَم ― ጋም (gam) ― kền kền lưng trắng
Xem thêm sửa
Tiếng Torwali sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Tuareg sửa
Tifinagh | ⵗ |
---|---|
Latinh | Ɣ ɣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Turk Khorasan sửa
Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Turk Khorezm sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: g/ğ/ġ
Chữ cái sửa
ﻏ (gayın)
- Chữ cái thứ 23 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Turkmen sửa
Latinh | G g |
---|---|
Kirin | Г г |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
Tiếng Urdu sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɣ/
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (ġain)
Xem thêm sửa
- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ, مھ, لھ, گھ, کھ, ڑھ, رھ, ڈھ, دھ, چھ, جھ, ٹھ, تھ, پھ, بھ
Tham khảo sửa
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741
Tiếng Ushojo sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻏ (ǧ)
Xem thêm sửa
Tiếng Uzbek sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
غ / غ / غ / غ (g‘)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tham khảo sửa
Tiếng Wakhi sửa
Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Kirin | Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. |
Latinh | Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. |
Cách phát âm sửa
- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái sửa
Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng đầu.
Xem thêm sửa
- (Bộ chữ Ả Rập tiếng Wakhi) حرف-->: Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tiếng Yoruba sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái sửa
Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng đầu.
- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Xem thêm sửa
- (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tham khảo sửa
- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.