Xem thêm:⁩, ⁧⁩, ⁧غ,ع

Chữ Ả Rập sửa

U+FECF, ﻏ
ARABIC LETTER GHAIN INITIAL FORM

[U+FECE]
Arabic Presentation Forms-B
[U+FED0]

Mô tả sửa

(ghain)

  1. Chữ غ (ghain) ở dạng đứng đầu.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
غ

Tiếng Ả Rập sửa

 
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ḡayn)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập, là chữ غ () ở dạng đứng đầu.
    غائبāʔibvắng mặt, biến mất

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257

Tiếng Ả Rập Ai Cập sửa

 
Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ ()

  1. Chữ Ả Rập غين tại Ai Cập, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غابةābarừng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616

Tiếng Ả Rập Hijazi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧen)

  1. Chữ Ả Rập غين vùng Hejar, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غايبāyibvắng mặt

Xem thêm sửa

Tiếng Ả Rập Tchad sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 19 غين trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 99

Tiếng Aceh sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Adygea sửa

Kirin Гъ‎ (Ğ‎) гъ (ğ)
Ả Rập غ ()
Latinh Г (Ɣ) г (ɣ)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ ()

  1. () Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ غ () ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
 


Tham khảo sửa

  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

Tiếng Afrikaans sửa

Latinh G g
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غـَڠgangngõ

Xem thêm sửa

Tiếng Albani sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

(gh)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

(gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar sửa

Kirin Гъ‎ гъ
Ả Rập غ ()
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ƣ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Äynu sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ġ)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Latinh Ğ ğ‎
Kirrin Ғ ғ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğəyn)

  1. Chữ Ả Rập غين trong bảng chữ cái Azeri, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Ba Tư sửa

 
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [غ]
Iran: [ق]
Âm đọc
Cổ điển? ğ
Dari? ğ
Iran? ğ
Tajik? ġ

Chữ cái sửa

(ǧeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 (غين) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غارğârhang

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435

Tiếng Balti sửa

Ả Rập غ ()
Tạng ག༹
Devanagari घ़

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ غ (ğ) ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bashkir sửa

Kirin Ғ‎ (Ğ‎) ғ (ğ)
Ả Rập غ ()
Latinh Ğ ğ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Beja sửa

Latinh Gh gh
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ɣɑĭn)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Belarus sửa

Kirin Ґ (G) ґ (g)
Latinh G g
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(g)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Arabitsa, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

(gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Brahui sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ģ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غیبģybvô hình

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. iJunoon (2023), “invisible”, Brahui dictionary

Tiếng Bulgar sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

(g)

  1. Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Tiếng Burushaski sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ġ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غتݵنڅġaténc̣gươm

Xem thêm sửa

Tiếng Chagatai sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin Гӏ гӏ
Ả Rập غ ()
Latinh Ġ ġ
Gh gh

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غاгӏа (ğa)

Xem thêm sửa

Tiếng Dargwa sửa

Kirin ГЪ () гъ (γ)
Latinh Ğ ğ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Dhivehi sửa

Thaana ޣ (ġ)
Ả Rập غ ()
Devanagari ग़

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ghainu)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޣ (ġ), là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Dogri sửa

Devanagari (gha)
Takri 𑚍
Dogri 𑠍
Nastaʼlīq غ ()

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghain)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَرर (ghar)nhà

Xem thêm sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Kirin Ғ (Gh) ғ (gh)
Ả Rập غ ()
Latinh Gh gh

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(gh)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ, là chữ غ (gh) ở dạng đứng đầu.
    غازghazcon ngỗng

Xem thêm sửa

Tiếng Đông Hương sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (gh)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Fula sửa

Latinh G g
Ả Rập غ ()
Adlam 𞤺𞥈

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(angani)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غٛرٛgorocây cola

Xem thêm sửa

Tiếng Gujarat sửa

Gujarat ગ઼
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g͟hain)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Harari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(gh)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Hausa sửa

Latinh G g
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(angai)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غُمَgomasố 10

Xem thêm sửa

Tiếng Ingush sửa

Kirin ГІ гІ
Ả Rập غ ()
Latinh
Gh gh

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ ()

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ غ () ở dạng đứng đầu.
    غاa

Xem thêm sửa

Tiếng Java sửa

Latinh Gh gh
Java ꦒ꦳ (g̣ha)
Pegon غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(g̣h)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abjad Pegon

Tiếng Kabyle sửa

Latinh Ɣ ɣ
Tifinagh
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ɣ/gh)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Kalam sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Bảng chữ cái Gawri

Tiếng Karachay-Balkar sửa

Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ ()
Latinh Ƣ ƣ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğ)

  1. () Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Karakhanid sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    اذغرɣïrngựa giống

Xem thêm sửa

Tiếng Kashmir sửa

Ả Rập غ ()
Devanagari
Sharada 𑆔

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ġ / ġ‍ / ‍ġ‍ / ‍ġ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Khalaj sửa

Ả Rập غ ()
Latinh Ğ ğ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَضَبناکqazəbnâktức giận

Xem thêm sửa

Tiếng Khowar sửa

Ả Rập غ ()
Latinh Ġ ġ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    شےغُنṣéġungan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60

Tiếng Khwarezm sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻏ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻏ</span>” bên trên.

Aram 𐡂
Sogdia 𐼲‎
Ả Rập غ ()

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Kumyk sửa

Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ ()
Latinh Ƣ ƣ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Kundal Shahi sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Kurd sửa

Kirin Г' г'
Ả Rập غ ()
Latinh Ƣ ƣ
Armenia Ղ ղ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غربirbtây

Xem thêm sửa

Tiếng Lak sửa

Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Latinh Ƣ ƣ
Ả Rập غ ()
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَرَنгъаран (ğaran)thì là

Xem thêm sửa

Tiếng Lezgi sửa

Kirin Гъ (Ġ) гъ (ġ)
Latinh Ǧ ǧ
Ƣ ƣ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ġ)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غآرгъар (ġar)cái bừa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Mã Lai sửa

 
Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:
Latinh Gh gh
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غاءيرهghairahsự say mê

Xem thêm sửa

Tiếng Malagasy sửa

Latinh G g
Ng ng
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(g)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غـِنـَginayên lặng

Xem thêm sửa

Tiếng Maranao sửa

Latinh G g
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(g)

  1. () Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Maranao, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَلَgalakeo

Xem thêm sửa

Tiếng Mazandaran sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(q)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    راغونqundầu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 8 (bằng tiếng Mazandaran)

Tiếng Mogholi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ghain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غربانghorbånsố 3

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Uzbek sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g‘)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    قۉرغاشینghäshingang

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada

Tiếng Oromo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(gayn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غٛوتَgootagan dạ

Xem thêm sửa

Tiếng Pashtun sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ḡayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غرǧarnúi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. غ”, Pashto Dictionary (bằng tiếng Anh), Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009), “غ”, Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Phalura sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Punjab sửa

Shāhmukhī غ ()
Gurmukhī (ga)

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ġaina)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
    غسلਗ਼ੁਸਲ (ġusal) (ġusal)việc tắm

Xem thêm sửa

Tiếng Qashqai sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَنġanmáu

Xem thêm sửa

Tiếng Rohingya sửa

Hanifi 𐴒
Ả Rập غ ()
Miến
Bengal

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğen)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Saho sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Salar sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ʁajn)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Saraiki sửa

Ả Rập غ ()
Devanagari ग़
Gurmukhi ਗ਼

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ġ)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Serbia-Croatia sửa

Kirin Г г
Latinh G g
Ả Rập غ ()

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(g)

  1. (Bosna, Hồi giáo) Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Arebica, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Shina sửa

Ả Rập غ ()
Devanagari ग़

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Shina Kohistan sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غان٘ٹولğāñṭolcây hoa sứ, hoa đại

Xem thêm sửa

Tiếng Sindh sửa

 
Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:
Ả Rập غ ()
Devanagari ग़
Sindh 𑊼𑋩
Khojki 𑈊𑈶
Gurmukhi ਗ਼

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cáiǧ Ả Rập tiếng Sindh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَنِيġanīgiàu có

Xem thêm sửa

Tiếng Somali sửa

Latinh G g
Wadaad غ ()
Osmanya 𐒌

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غاد‎‎'gadmua

Xem thêm sửa

Tiếng Soran sửa

 
Wikipedia Central Kurdish có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(x)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    کاغەزkaezgiấy

Xem thêm sửa

Tiếng Sunda sửa

Latinh Gh gh
Sunda
Pegon غ ()
Cacarakan ꦒ꦳

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(g̣ain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili sửa

Latinh Gh gh
Pegon غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghayni)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَلَghalakho chứa

Xem thêm sửa

Tiếng Tabasaran sửa

Kirin Гъ (Ġ) гъ (ġ)
Latinh Ġ ġ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ġ)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غلطгъалатӏ (ġalaṭ)lỗi

Xem thêm sửa

Tiếng Tachawit sửa

Tifinagh (ɣ) (ɣ)
Latinh Ɣ ɣ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Tajik sửa

Kirin Ғ (Ġ) ғ (ġ)
Ả Rập غ ()
Latinh Ƣ ƣ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غارتғорат (ġorat)vụ cướp bóc

Xem thêm sửa

Tiếng Talysh sửa

Ba Tư غ ()
Latinh Ğ ğ
Kirin Ғ ғ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Tamazight Trung Atlas sửa

Tifinagh (ɣ) (ɣ) (j)
Latinh Gh gh
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(yaɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غز‎ (ɣz)đào

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

Tiếng Tamil sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

(ġ)

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Tarifit sửa

Tifinagh (ɣ) (ɣ)
Latinh Ɣ ɣ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غامباɣambatôm

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar Crưm sửa

Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ ()
Latinh Ğ ğ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğayn)

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/crh' not found. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غا‎غاğağamỏ chim

Xem thêm sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

(gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غازیgazichiến binh Hồi giáo thánh chiến

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665

Tiếng Tigre sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(gayn)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَمጋም (gam)kền kền lưng trắng

Xem thêm sửa

Tiếng Torwali sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Tuareg sửa

Tifinagh
Latinh Ɣ ɣ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ ()
Latinh Ğ, ğ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

Tiếng Turk Khorezm sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

(gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    آغماقağmaqđi lên

Xem thêm sửa

Tiếng Turkmen sửa

Latinh G g
Kirin Г г
Ả Rập غ ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غآن‎ganmáu, huyết

Xem thêm sửa

Tiếng Urdu sửa

 
Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ġain)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غالیग़ाली (ğ'ālī)thảm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741

Tiếng Ushojo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ǧ)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غراğarātự hào

Xem thêm sửa

Tiếng Uzbek sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g‘)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غىشتishtgạch

Xem thêm sửa

  • (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.

Tham khảo sửa

  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi sửa

Ả Rập غ ()
Kirin Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Latinh Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.

Cách phát âm sửa

  • Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.

Chữ cái sửa

Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng đầu.

Xem thêm sửa

  • (Bộ chữ Ả Rập tiếng Wakhi) حرف-->: Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.

Tiếng Yoruba sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.

Chữ cái sửa

Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.

  1. (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng đầu.
    Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.

Xem thêm sửa

  • (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.

Tham khảo sửa

  1. Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.