ﻏ
Chữ Ả Rập
sửa
|
Mô tả
sửaﻏ (ghain)
- Chữ غ (ghain) ở dạng đứng đầu.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
غ | ﻎ | ﻐ | ﻏ |
Tiếng Ả Rập
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ḡayn)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
sửa- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257
Tiếng Ả Rập Ai Cập
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ḡ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
sửa- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616
Tiếng Ả Rập Hijazi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧen)
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập Tchad
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ǧayn)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tham khảo
sửa- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 99
Tiếng Aceh
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Adygea
sửaKirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Г (Ɣ) г (ɣ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ḡ)
- (cũ) Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
sửaTiếng Afrikaans
sửaLatinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
sửaTiếng Albani
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻏ (gh)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
sửa- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻏ (gue)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Avar
sửaKirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ƣ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Äynu
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ġ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaLatinh | Ğ ğ |
---|---|
Kirrin | Ғ ғ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ğəyn)
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: q/ğ
Cách phát âm
sửa- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ɣ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [q̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʁ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [غ]
- Iran: [ق]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | ğ |
Dari? | ğ |
Iran? | ğ |
Tajik? | ġ |
Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
Chữ cái
sửaﻏ (ǧeyn)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435
Tiếng Balti
sửaẢ Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Tạng | ག༹ |
Devanagari | घ़ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ğ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
Tham khảo
sửa- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
sửaKirin | Ғ (Ğ) ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ğ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Beja
sửaLatinh | Gh gh |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ɣɑĭn)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | Ґ (G) ґ (g) |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (g)
Xem thêm
sửaTiếng Bồ Đào Nha
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻏ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Brahui
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ģ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
- غیب ― ģyb ― vô hình
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ڷ (ł), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ى, ے (e), ء
Tham khảo
sửa- iJunoon (2023) “invisible”, trong Brahui dictionary[2]
Tiếng Bulgar
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻏ (g)
- Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Tiếng Burushaski
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ġ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غتݵنڅ ― ġaténc̣ ― gươm
Xem thêm
sửaTiếng Chagatai
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ğeyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | Гӏ (Ğ) гӏ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ġ ġ Gh gh |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ja)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
- غا ― гӏа (ğa) ― lá
Xem thêm
sửaTiếng Dargwa
sửaKirin | ГЪ (Gʾ) гъ (γ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Dhivehi
sửaThaana | ޣ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ghainu)
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaDevanagari | घ (gha) |
---|---|
Takri | 𑚍 |
Dogri | 𑠍 |
Nastaʼlīq | غ (ﻏ) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ghain)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَر ― घर (ghar) ― nhà
Xem thêm
sửaTiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaKirin | Ғ (Gh) ғ (gh) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Gh gh |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (gh)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ, là chữ غ (gh) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Đông Hương
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (gh)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Fula
sửaLatinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Adlam | 𞤺𞥈 |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (angani)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غٛرٛ ― goro ― cây cola
Xem thêm
sửaTiếng Gujarat
sửaGujarat | ગ઼ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g͟hain)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Harari
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (gh)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Hausa
sửaLatinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (angai)
Xem thêm
sửaTiếng Ingush
sửaKirin | ГІ гІ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ḡ ḡ Gh gh |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ḡ)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
- غا ― ḡa ― lá
Xem thêm
sửaTiếng Java
sửaLatinh | Gh gh |
---|---|
Java | ꦒ꦳ (g̣ha) |
Pegon | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (g̣h)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Kabyle
sửaLatinh | Ɣ ɣ |
---|---|
Tifinagh | ⵖ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ɣ/gh)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Kalam
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Kalam) آَ, آٞ, ب, پ, ت, ٹ, ج, چ, ڄ, څ, خ, د, ڈ, ر, ڑ, ز, س, ش, ݭ, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ݪ, م, ن, ں, و, اۇ, او, ه, ی, اى, اے
Tham khảo
sửaTiếng Karachay-Balkar
sửaKirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm
sửa- IPA: [ɣ]
Chữ cái
sửaﻏ (ğ)
- (cũ) Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Karakhanid
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: g/ġ/ğ/ɣ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (gayın)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Kashmir
sửaẢ Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग |
Sharada | 𑆔 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ġ / ġ / ġ / ġ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
sửa- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
sửaẢ Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَضَبناک ― qazəbnâk ― tức giận
Xem thêm
sửaTiếng Khowar
sửaẢ Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Latinh | Ġ ġ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ghain)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
sửa- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60
Tiếng Khwarezm
sửaCảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻏ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻏ</span>” bên trên.
Aram | 𐡂 |
---|---|
Sogdia | 𐼲 |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Kumyk
sửaKirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm
sửa- IPA: [ɣ~ʁ]
Chữ cái
sửaﻏ (ğ)
Xem thêm
sửaTiếng Kundal Shahi
sửaChữ cái
sửaﻏ
- Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Kurd
sửaKirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd, là chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. ở dạng đứng đầu.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Lak
sửaKirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Latinh | Ƣ ƣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Gruzia | ღ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧ)
Xem thêm
sửaTiếng Lezgi
sửaKirin | Гъ (Ġ) гъ (ġ) |
---|---|
Latinh | Ǧ ǧ Ƣ ƣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ġ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي, آ
Tham khảo
sửa- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai
sửaLatinh | Gh gh |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غاءيره ― ghairah ― sự say mê
Xem thêm
sửaTiếng Malagasy
sửaLatinh | G g Ng ng |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (g)
Xem thêm
sửaTiếng Maranao
sửaLatinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (g)
- (cũ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Maranao, là chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). ở dạng đứng đầu.
- غَلَ ― gala ― keo
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Maranao) حروف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Mazandaran
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (q)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Mazandaran) ا, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 8 (bằng tiếng Mazandaran)
Tiếng Mogholi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ghain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Nam Uzbek
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g‘)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
sửa- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Oromo
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (gayn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غٛوتَ ― goota ― gan dạ
Xem thêm
sửaTiếng Pashtun
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ḡayn)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “غ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Punjab
sửaShāhmukhī | غ (ﻏ) |
---|---|
Gurmukhī | ਗ (ga) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ġaina)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ğ/ġ
Cách phát âm
sửa- IPA: [ɣ]
Chữ cái
sửaﻏ
Xem thêm
sửaTiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴒 |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Miến | ဂ |
Bengal | গ |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ğ/g
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ğen)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Saho
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Salar
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ʁajn)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Saraiki
sửaẢ Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ġ)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Serbia-Croatia
sửaKirin | Г г |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (g)
Xem thêm
sửaTiếng Shina
sửaẢ Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Shina Kohistan
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Sindh
sửaẢ Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Sindh | 𑊼𑋩 |
Khojki | 𑈊𑈶 |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cáiǧ Ả Rập tiếng Sindh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَنِي ― ġanī ― giàu có
Xem thêm
sửaTiếng Somali
sửaLatinh | G g |
---|---|
Wadaad | غ (ﻏ) |
Osmanya | 𐒌 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
sửaTiếng Soran
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: x/ẍ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (x)
Xem thêm
sửaTiếng Sunda
sửaLatinh | Gh gh |
---|---|
Sunda | |
Pegon | غ (ﻏ) |
Cacarakan | ꦒ꦳ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (g̣ain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Swahili
sửaLatinh | Gh gh |
---|---|
Pegon | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ghayni)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَلَ ― ghala ― kho chứa
Xem thêm
sửaTiếng Tabasaran
sửaKirin | Гъ (Ġ) гъ (ġ) |
---|---|
Latinh | Ġ ġ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ġ)
Xem thêm
sửaTiếng Tachawit
sửaTifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
---|---|
Latinh | Ɣ ɣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Tajik
sửaKirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧ)
Xem thêm
sửaTiếng Talysh
sửaBa Tư | غ (ﻏ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Kirin | Ғ ғ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Tamazight Trung Atlas
sửaTifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) ⵘ (j) |
---|---|
Latinh | Gh gh |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (yaɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo
sửa- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻏ (ġ)
Xem thêm
sửaTiếng Tarifit
sửaTifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
---|---|
Latinh | Ɣ ɣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غامبا ― ɣamba ― tôm
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Crưm
sửaKirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ğayn)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Tây Ban Nha
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻏ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Aljamía) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: g/ğ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (gayın)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غازی ― gazi ― chiến binh Hồi giáo thánh chiến
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
Tham khảo
sửa- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665
Tiếng Tigre
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (gayn)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَم ― ጋም (gam) ― kền kền lưng trắng
Xem thêm
sửaTiếng Torwali
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Tuareg
sửaTifinagh | ⵗ |
---|---|
Latinh | Ɣ ɣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorasan
sửaKirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorezm
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: g/ğ/ġ
Chữ cái
sửaﻏ (gayın)
- Chữ cái thứ 23 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaLatinh | G g |
---|---|
Kirin | Г г |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɣ/
Chữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (ġain)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
- غالی ― ग़ाली (ğ'ālī) ― thảm
Xem thêm
sửa- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
Tham khảo
sửa- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741
Tiếng Ushojo
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ǧ)
Xem thêm
sửaTiếng Uzbek
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g‘)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, نگ, و, ۉ, هـ, ي, ی, ې
Tham khảo
sửaTiếng Wakhi
sửaẢ Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
Latinh | Ɣ ɣ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻏ (ɣ)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
sửaTiếng Yoruba
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaغ / غ / غ / غ (g)
- (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غأ ― ga ― chán
Xem thêm
sửa- (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) أ, ب, د, ﻉٜ, ع, ف, غ, ڠ, ھ, اٟ, ج, ك, ل, م, ن, عُواْ, عُو, پ, ر, س, ش, ت, ءؙ, و, ي
Tham khảo
sửa- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)