Xem thêm: , , غ, ع

Chữ Ả Rập

sửa
U+FECF, ﻏ
ARABIC LETTER GHAIN INITIAL FORM

[U+FECE]
Arabic Presentation Forms-B
[U+FED0]

Mô tả

sửa

(ghain)

  1. Chữ غ (ghain) ở dạng đứng đầu.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
غ

Tiếng Ả Rập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ḡayn)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập, là chữ غ () ở dạng đứng đầu.
    غائبāʔibvắng mặt, biến mất

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257

Tiếng Ả Rập Ai Cập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ ()

  1. Chữ Ả Rập غين tại Ai Cập, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غابةābarừng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616

Tiếng Ả Rập Hijazi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧen)

  1. Chữ Ả Rập غين vùng Hejar, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غايبāyibvắng mặt

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập Tchad

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 19 غين trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 99

Tiếng Aceh

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa
Kirin Гъ‎ (Ğ‎) гъ (ğ)
Ả Rập غ ()
Latinh Г (Ɣ) г (ɣ)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ ()

  1. () Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ غ () ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa
  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
 


Tham khảo

sửa
  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

Tiếng Afrikaans

sửa
Latinh G g
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غـَڠgangngõ

Xem thêm

sửa

Tiếng Albani

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(gh)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar

sửa
Kirin Гъ‎ (Ğ‎) гъ (ğ)
Ả Rập غ ()
Latinh Ƣ ƣ

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ƣ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ غ () ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Äynu

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ġ)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Latinh Ğ ğ‎
Kirrin Ғ ғ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğəyn)

  1. Chữ Ả Rập غين trong bảng chữ cái Azeri, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư

sửa
 
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [غ]
Iran: [ق]
Âm đọc
Cổ điển? ğ
Dari? ğ
Iran? ğ
Tajik? ġ
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

(ǧeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 (غين) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غارğârhang

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435

Tiếng Balti

sửa
Ả Rập غ ()
Tạng ག༹
Devanagari घ़

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bashkir

sửa
Kirin Ғ‎ (Ğ‎) ғ (ğ)
Ả Rập غ ()
Latinh Ğ ğ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Beja

sửa
Latinh Gh gh
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ɣɑĭn)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
Kirin Ґ (G) ґ (g)
Latinh G g
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(g)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Arabitsa, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Brahui

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ģ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
    غیبģybvô hình

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. iJunoon (2023) “invisible”, trong Brahui dictionary[2]

Tiếng Bulgar

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(g)

  1. Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Tiếng Burushaski

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ġ)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غتݵنڅġaténc̣gươm

Xem thêm

sửa

Tiếng Chagatai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğeyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin Гӏ (Ğ) гӏ (ğ)
Ả Rập غ ()
Latinh Ġ ġ
Gh gh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ja)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ غ () ở dạng đứng đầu.
    غاгӏа (ğa)

Xem thêm

sửa
  • (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (), ج (j), چ (č), ح (), خ (), د (d), ذ (), ر (r), ز (z), س (s), ص (), ط (), ع (ʕ), غ (), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin ГЪ () гъ (γ)
Latinh Ğ ğ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dhivehi

sửa
Thaana ޣ (ġ)
Ả Rập غ ()
Devanagari ग़

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ghainu)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޣ (ġ), là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari (gha)
Takri 𑚍
Dogri 𑠍
Nastaʼlīq غ ()

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghain)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَرर (ghar)nhà

Xem thêm

sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin Ғ (Gh) ғ (gh)
Ả Rập غ ()
Latinh Gh gh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(gh)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ, là chữ غ (gh) ở dạng đứng đầu.
    غازghazcon ngỗng

Xem thêm

sửa

Tiếng Đông Hương

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (gh)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Fula

sửa
Latinh G g
Ả Rập غ ()
Adlam 𞤺𞥈

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(angani)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غٛرٛgorocây cola

Xem thêm

sửa

Tiếng Gujarat

sửa
Gujarat ગ઼
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g͟hain)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Harari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(gh)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Hausa

sửa
Latinh G g
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(angai)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غُمَgomasố 10

Xem thêm

sửa

Tiếng Ingush

sửa
Kirin ГІ гІ
Ả Rập غ ()
Latinh
Gh gh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ ()

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ غ () ở dạng đứng đầu.
    غاa

Xem thêm

sửa

Tiếng Java

sửa
Latinh Gh gh
Java ꦒ꦳ (g̣ha)
Pegon غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(g̣h)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abjad Pegon

Tiếng Kabyle

sửa
Latinh Ɣ ɣ
Tifinagh
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ɣ/gh)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kalam

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bảng chữ cái Gawri

Tiếng Karachay-Balkar

sửa
Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ ()
Latinh Ƣ ƣ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğ)

  1. () Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karakhanid

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    اذغرɣïrngựa giống

Xem thêm

sửa

Tiếng Kashmir

sửa
Ả Rập غ ()
Devanagari
Sharada 𑆔

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ġ / ġ‍ / ‍ġ‍ / ‍ġ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Khalaj

sửa
Ả Rập غ ()
Latinh Ğ ğ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَضَبناکqazəbnâktức giận

Xem thêm

sửa

Tiếng Khowar

sửa
Ả Rập غ ()
Latinh Ġ ġ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    شےغُنṣéġungan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60

Tiếng Khwarezm

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻏ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻏ</span>” bên trên.

Aram 𐡂
Sogdia 𐼲‎
Ả Rập غ ()

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Ả Rập غ ()
Latinh Ƣ ƣ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kundal Shahi

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập غ ()
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd, là chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. ở dạng đứng đầu.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa
  • (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Tiếng Lak

sửa
Kirin Гъ (Ğ) гъ (ğ)
Latinh Ƣ ƣ
Ả Rập غ ()
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَرَنгъаран (ğaran)thì là

Xem thêm

sửa

Tiếng Lezgi

sửa
Kirin Гъ (Ġ) гъ (ġ)
Latinh Ǧ ǧ
Ƣ ƣ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ġ)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غآرгъар (ġar)cái bừa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Mã Lai

sửa
 
Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:
Latinh Gh gh
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghain)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غاءيرهghairahsự say mê

Xem thêm

sửa

Tiếng Malagasy

sửa
Latinh G g
Ng ng
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(g)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غـِنـَginayên lặng

Xem thêm

sửa

Tiếng Maranao

sửa
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(g)

  1. () Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Maranao, là chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). ở dạng đứng đầu.
    غَلَgalakeo

Xem thêm

sửa
  • (Bảng chữ Ả Rập tiếng Maranao) حروف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Mazandaran

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(q)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    راغونqundầu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 8 (bằng tiếng Mazandaran)

Tiếng Mogholi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ghain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غربانghorbånsố 3

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Uzbek

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g‘)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    قۉرغاشینghäshingang

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada

Tiếng Oromo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(gayn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غٛوتَgootagan dạ

Xem thêm

sửa

Tiếng Pashtun

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ḡayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غرǧarnúi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009) “غ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Phalura

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Punjab

sửa
Shāhmukhī غ ()
Gurmukhī (ga)

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ġaina)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
    غسلਗ਼ੁਸਲ (ġusal) (ġusal)việc tắm

Xem thêm

sửa

Tiếng Qashqai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَنġanmáu

Xem thêm

sửa

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴒
Ả Rập غ ()
Miến
Bengal

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğen)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Saho

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Salar

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ʁajn)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Saraiki

sửa
Ả Rập غ ()
Devanagari ग़
Gurmukhi ਗ਼

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ġ)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
Kirin Г г
Latinh G g
Ả Rập غ ()

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(g)

  1. (Bosna, Hồi giáo) Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Arebica, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập غ ()
Devanagari ग़

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Shina Kohistan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ǧayn)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غان٘ٹولğāñṭolcây hoa sứ, hoa đại

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
 
Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:
Ả Rập غ ()
Devanagari ग़
Sindh 𑊼𑋩
Khojki 𑈊𑈶
Gurmukhi ਗ਼

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cáiǧ Ả Rập tiếng Sindh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَنِيġanīgiàu có

Xem thêm

sửa

Tiếng Somali

sửa
Latinh G g
Wadaad غ ()
Osmanya 𐒌

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غاد‎‎'gadmua

Xem thêm

sửa

Tiếng Soran

sửa
 
Wikipedia tiếng Soran có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(x)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani, là chữ غ (ẍi) ở dạng đứng đầu.
    کاغەزkaezgiấy

Xem thêm

sửa

Tiếng Sunda

sửa
Latinh Gh gh
Sunda
Pegon غ ()
Cacarakan ꦒ꦳

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(g̣ain)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili

sửa
Latinh Gh gh
Pegon غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ghayni)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَلَghalakho chứa

Xem thêm

sửa

Tiếng Tabasaran

sửa
Kirin Гъ (Ġ) гъ (ġ)
Latinh Ġ ġ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ġ)

  1. () Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غلطгъалатӏ (ġalaṭ)lỗi

Xem thêm

sửa

Tiếng Tachawit

sửa
Tifinagh (ɣ) (ɣ)
Latinh Ɣ ɣ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tajik

sửa
Kirin Ғ (Ġ) ғ (ġ)
Ả Rập غ ()
Latinh Ƣ ƣ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧ)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غارتғорат (ġorat)vụ cướp bóc

Xem thêm

sửa

Tiếng Talysh

sửa
Ba Tư غ ()
Latinh Ğ ğ
Kirin Ғ ғ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ğ)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tamazight Trung Atlas

sửa
Tifinagh (ɣ) (ɣ) (j)
Latinh Gh gh
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(yaɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غز‎ (ɣz)đào

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

Tiếng Tamil

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(ġ)

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tarifit

sửa
Tifinagh (ɣ) (ɣ)
Latinh Ɣ ɣ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غامباɣambatôm

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ ()
Latinh Ğ ğ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğayn)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غا‎غاğağamỏ chim

Xem thêm

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(gue)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (gayın)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غازیgazichiến binh Hồi giáo thánh chiến

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665

Tiếng Tigre

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(gayn)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غَمጋም (gam)kền kền lưng trắng

Xem thêm

sửa

Tiếng Torwali

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ǧäyn)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tuareg

sửa
Tifinagh
Latinh Ɣ ɣ
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ɣ)

  1. Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin Гъ гъ
Ả Rập غ ()
Latinh Ğ, ğ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğəyn)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorezm

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(gayın)

  1. Chữ cái thứ 23 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    آغماقağmaqđi lên

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Latinh G g
Kirin Г г
Ả Rập غ ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غآن‎ganmáu, huyết

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
 
Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (ġain)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
    غالیग़ाली (ğ'ālī)thảm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 741

Tiếng Ushojo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ǧ)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غراğarātự hào

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g‘)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غىشتishtgạch

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi

sửa
Ả Rập غ ()
Kirin Ғ (Ġ) ғ (ġ)
Latinh Ɣ ɣ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ɣ)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yoruba

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

غ / غ‍ / ‍غ‍ / ‍غ (g)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
    غأgachán

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)