Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saj˧˧ me˧˧ʂaj˧˥ me˧˥ʂaj˧˧ me˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaj˧˥ me˧˥ʂaj˧˥˧ me˧˥˧

Động từ

sửa

say mê

  1. Ham thích đến mức không rời ra được, không còn thiết gì khác.
    Say mê công việc.
    Yêu say mê.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa