ﻉ
Chữ Ả Rập
sửa
|
Mô tả
sửaﻉ (ain)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng riêng.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ﻉ | ﻊ | ﻌ | ﻋ |
Tiếng Ả Rập
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʿayn)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập, chữ ع (ʕ) ở dạng đứng riêng.
- ع ب ب ― ʕ b b ― khiến phong phú
Động từ
sửaﻉ (dạng I)
- Mệnh lệnh thức chủ động ngôi thứ hai số ít giống đực của وَعَى (waʕā) (waʿā).
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập) حرف-->: ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
sửa- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228
Tiếng Ả Rập Hijazi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ʕen)
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập Ai Cập
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ʕe:n)
Giới từ
sửaﻉ
- Dạng rút gọn của على: trên, đến.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
sửa- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558
Tiếng Ả Rập Tchad
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ʔayn)
Xem thêm
sửaTiếng Afrikaans
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (aīn)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
sửaTiếng Avar
sửaKirin | Гӏ (ʻ) гӏ (ʻ) |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ⱨ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ع (ʕ) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ə/‘
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (əyn)
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ', a, e, o
Cách phát âm
sửa- (âm tiết) IPA(ghi chú): [ʕ]
- (cổ) IPA(ghi chú): /ʔajn/
- (Kabul) IPA(ghi chú): /(ʔ)ajn/
- (Iran) IPA(ghi chú): /ʔejn/
- (Tajik) IPA(ghi chú): /ʔajn/
Chữ cái
sửaﻉ ('ain)
- Chữ cái thứ 21 (عين) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
- اجتماع ― ejtemâ' ― cộng đồng, xã hội
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "Location" is not used by this template..
Tiếng Bashkir
sửaKirin | Ъ (ʺ) ъ (ʺ) |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (’)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | ʼ |
---|---|
Latinh | ’ |
Ả Rập | ﻉ |
Chuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻉ (’)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Arabitsa, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
sửaTiếng Chagatai
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (əyn)
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | ӏ (ˀ) |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | J j |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ja)
Xem thêm
sửaTiếng Dhivehi
sửaThaana | ޢ (ʿ) |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ainu)
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ain)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Đông Hương trước đây, là chữ ع (tên عین) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
sửaTiếng Harari
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ȧ)
Xem thêm
sửaTiếng Ingush
sửaKirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | H, h |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ʡayn)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ع (tên là chữ عين) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
sửaTiếng Karakalpak
sửaKirin | Ғ ғ |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | G' g' |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (g')
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
sửaTiếng Karakhanid
sửaẢ Rập | ﻉ |
---|---|
Latinh | ', h |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ayin)
- Chữ cái ع (ayin) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm
sửaTiếng Kazakh
sửaKirin | Ғ (Ğ), ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ğ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
sửaTiếng Khalaj
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (əyn)
Xem thêm
sửaTiếng Kumyk
sửaKirin | Ъ, ъ |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [ʔ]
Chữ cái
sửaﻉ (')
Xem thêm
sửaTiếng Kurd
sửaKirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tên là عەین) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Kyrgyz
sửaKirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | Gh, gh |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ğe)
- Chữ ع ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
Xem thêm
sửaTiếng Mã Lai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
sửa- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [(ʔ)aen]
- (âm vị, âm tiết đầu) IPA(ghi chú): [(ʔ)]
- (âm vị, âm tiết cuối) IPA(ghi chú): [ʔ]
Chữ cái
sửaﻉ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ع (عين (ain)) ở dạng đứng riêng.
- روجوع ― rujuk ― phục hồi
Xem thêm
sửaTiếng Malagasy
sửaẢ Rập | ﻉ |
---|---|
Latinh | N̈, n̈ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ʿayn)
Xem thêm
sửaTiếng Mogholi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (q)
- Chữ ع (‘ain) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
sửaTiếng Oromo
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (')
Xem thêm
sửaTiếng Pashtun
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (`ain)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ع (ain) ở dạng đứng riêng.
- دفاع ― difā́ҁ ― bảo vệ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ع”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Punjab
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (a)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: e/‘
Cách phát âm
sửa- IPA: [æ]/[Ø]
Chữ cái
sửaﻉ
Xem thêm
sửaTiếng Rohingya
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (en)
- Chữ ع (en) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm
sửaTiếng Sindh
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ ('ayn)
Xem thêm
sửaTiếng Soran
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (’)
Xem thêm
sửaTiếng Swahili
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻉ (ayni)
- Chữ ع (ayni) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm
sửaTiếng Tajik
sửaKirin | Ъ (ʾ), ъ (ʾ) |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ayn)
Xem thêm
sửaTiếng Tatar
sửaKirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | G, g |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ğ)
- Chữ ع ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927).
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Crưm
sửaChữ cái
sửaﻉ
Xem thêm
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ ع (ayn) ở dạng đứng riêng.
- اتساع ― itisa ― mở rộng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập Ottoman) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648
Tiếng Tigre
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ʕ)
Xem thêm
sửaTiếng Trung Quốc
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (e)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
- ژٍّ شٍ عَر ذِيِوْ، ذَىْ طٌيًا حْـ ٿُوًالِ شْا ءِلُوُ پٍْدْع
- Rénrén shēng ér zìyóu, zài zūnyán hé quánlì shàng yílǜ píngděng
- Tất cả mọi người sinh ra đều tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorasan
sửaKirin | Э, э |
---|---|
Ả Rập | ﻉ |
Latinh | Ə, ə |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (ə)
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ
- Chữ ع (ayn) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ā/o/e/ʿ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻉ (')
- Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ع (tên là عین (ʿain)) ở dạng đứng riêng.
- اجتماع ― ijtimā' ― tập hợp
Xem thêm
sửa- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
Tham khảo
sửa- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724
Tiếng Wakhi
sửaChữ cái
sửaﻉ
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
sửaTiếng Yoruba
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (')
- (cổ) Chữ ع ở dạng đứng riêng, thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.