Xem thêm: غ, , , , ع

Chữ Ả Rập

sửa
U+FEC9, ﻉ
ARABIC LETTER AIN ISOLATED FORM

[U+FEC8]
Arabic Presentation Forms-B
[U+FECA]

Mô tả

sửa

(ain)

  1. Chữ ع (ain) ở dạng đứng riêng.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu

Tiếng Ả Rập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʿayn)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập, chữ ع (ʕ) ở dạng đứng riêng.
    ع ب بʕ b bkhiến phong phú

Động từ

sửa

(dạng I)

  1. Mệnh lệnh thức chủ động ngôi thứ hai số ít giống đực của وَعَى (waʕā) (waʿā).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228

Tiếng Ả Rập Hijazi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʕen)

  1. Chữ Ả Rập عين vùng Hejar, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
    أسبوعusbūʕtuần

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập Ai Cập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʕe:n)

  1. Chữ Ả Rập عين tại Ai Cập, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
    باعbāʿbán

Giới từ

sửa

  1. Dạng rút gọn của على: trên, đến.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558

Tiếng Ả Rập Tchad

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʔayn)

  1. Chữ cái thứ 18 (عين) trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad, là chữ ع ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Afrikaans

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(aīn)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ع ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Avar

sửa
Kirin Гӏ‎ (ʻ‎) гӏ (ʻ)
Ả Rập
Latinh

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ع (ʕ) ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(əyn)

  1. Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái Azeri, là chữ ع ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

('ain)

  1. Chữ cái thứ 21 (عين) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
    اجتماعejtemâ'cộng đồng, xã hội

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "Location" is not used by this template..

Tiếng Bashkir

sửa
Kirin Ъ‎ (ʺ‎) ъ‎ (ʺ‎)
Ả Rập
Latinh

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ع ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
Kirin ʼ
Latinh
Ả Rập

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Arabitsa, là chữ ع ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chagatai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(əyn)

  1. Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái tiếng Chagatai, là chữ ع ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin ӏ (ˀ)
Ả Rập
Latinh J j

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ja)

  1. () Chữ Ả Rập j trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ع (ʕ) ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa
  • (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (), ج (j), چ (č), ح (), خ (), د (d), ذ (), ر (r), ز (z), س (s), ص (), ط (), ع (ʕ), غ (), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)

Tiếng Dhivehi

sửa
Thaana ޢ (ʿ)
Ả Rập

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ainu)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޢ (ʿ), là chữ ع ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ain)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Đông Hương trước đây, là chữ ع (tên عین) ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Harari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ȧ)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ع (عين (ȧayn)) ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ingush

sửa
Kirin Ӏ
Ả Rập
Latinh H, h

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʡayn)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ع (tên là chữ عين) ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin Ғ ғ
Ả Rập
Latinh G' g'

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(g')

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak, là chữ ع ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karakhanid

sửa
Ả Rập
Latinh ', h

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ayin)

  1. Chữ cái ع (ayin) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Ғ (Ğ), ғ (ğ)
Ả Rập
Latinh Ğ, ğ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğ)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh, là chữ ع ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Khalaj

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(əyn)

  1. Chữ ع (عين) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin Ъ, ъ
Ả Rập
Latinh

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(')

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ ع ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tên là عەین) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.

Xem thêm

sửa
  • (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin Г (G), г (g)
Ả Rập
Latinh Gh, gh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğe)

  1. Chữ ع ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mã Lai

sửa
 
Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ain)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ع (عين‎ (ain)) ở dạng đứng riêng.
    روجوعrujukphục hồi

Xem thêm

sửa

Tiếng Malagasy

sửa
Ả Rập
Latinh ,

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʿayn)

  1. (cổ) Chữ ع (ain) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Sorabe.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mogholi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(q)

  1. Chữ ع (‘ain) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Oromo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(')

  1. Chữ ع (tên là عين ('ayn)) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.

Xem thêm

sửa

Tiếng Pashtun

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(`ain)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ع (ain) ở dạng đứng riêng.
    دفاعdifā́ҁbảo vệ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ع”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Punjab

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(a)

  1. Chữ ع (ain) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.

Xem thêm

sửa

Tiếng Qashqai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ ع (tên là عين -eyn) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.

Xem thêm

sửa

Tiếng Rohingya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(en)

  1. Chữ ع (en) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
 
Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

('ayn)

  1. Chữ ع (tên là عين) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.

Xem thêm

sửa

Tiếng Soran

sửa
 
Wikipedia tiếng Soran có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ ع (tên là عەین) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Sorani.

Xem thêm

sửa

Tiếng Swahili

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(ayni)

  1. Chữ ع (ayni) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tajik

sửa
Kirin Ъ (ʾ), ъ (ʾ)
Ả Rập
Latinh

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ayn)

  1. () Chữ ع ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
Kirin Г (G), г (g)
Ả Rập
Latinh G, g

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğ)

  1. Chữ ع ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927).

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Crưm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ ع (tên là عين -ayn) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ ع (ayn) ở dạng đứng riêng.
    اتساعitisamở rộng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648

Tiếng Tigre

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʕ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ ع (عين (ʕayn)) ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(e)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ع ở dạng đứng riêng.
    ژٍّ شٍ عَر ذِيِوْ، ذَىْ طٌيًا حْـ ٿ‬ُوًالِ شْا ءِلُوُ پٍْدْع
    Rénrén shēng ér zìyóu, zài zūnyán hé quánlì shàng yílǜ píngděng
    Tất cả mọi người sinh ra đều tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin Э, э
Ả Rập
Latinh Ə, ə

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ə)

  1. Chữ ع (tên là عين -əyn) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ ع (ayn) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
 
Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(')

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ع (tên là عین (ʿain)) ở dạng đứng riêng.
    اجتماعijtimā'tập hợp

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724

Tiếng Wakhi

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ع ở dạng đứng riêng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yoruba

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (')

  1. (cổ) Chữ ع ở dạng đứng riêng, thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.

Xem thêm

sửa