Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dậy thì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̰ʔj
˨˩
tʰi̤
˨˩
jə̰j
˨˨
tʰi
˧˧
jəj
˨˩˨
tʰi
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəj
˨˨
tʰi
˧˧
ɟə̰j
˨˨
tʰi
˧˧
Tính từ
sửa
dậy thì
Ở độ
tuổi
có thể
phát triển
mạnh
bắt đầu
có
khả năng
sinh dục
.
Tuổi
dậy thì
.
Tham khảo
sửa
"
dậy thì
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)