Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vòm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɔ̤m
˨˩
jɔm
˧˧
jɔm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɔm
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡴉
:
vòm
𢊫
:
vòm
,
bổi
Danh từ
vòm
Vật
có
hình
cong
,
khum
và úp xuống như
hình
mu
rùa
.
Vòm
nhà.
Vòm
trời.
Vòm
cây.
Vòm
miệng.
Bộ phận
hình
cong
xây dựng
vượt qua
không gian
giữa
hai
tường
,
cột
hoặc
móng
.
Vòm
nhà thờ.
Vòm
cuốn.
Đồng nghĩa
sửa
mu
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vòm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)