khỏa thân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwa̰ː˧˩˧ tʰən˧˧ | kʰwaː˧˩˨ tʰəŋ˧˥ | kʰwaː˨˩˦ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwa˧˩ tʰən˧˥ | xwa̰ʔ˧˩ tʰən˧˥˧ |
Định nghĩa
sửakhỏa thân
- Trần truồng.
- Bức tượng khỏa thân.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khỏa thân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)