Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vườn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɨə̤n
˨˩
jɨəŋ
˧˧
jɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɨən
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
vườn
𡑰
:
vườn
園
:
vườn
,
viên
园
:
ngoan
,
vườn
,
viên
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vươn
vượn
Danh từ
vườn
Khu
đất
dùng để
trồng
cây cối
,
rau cỏ
.
Vườn
hoa.
Vườn
vải.
Vườn
rau.
Tính từ
sửa
vườn
Kém cỏi
;
Không
có
khả năng
.
Lang thợ
vườn
.
Tham khảo
sửa
"
vườn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)