Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨə̤n˨˩jɨəŋ˧˧jɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨən˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

vườn

  1. Khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ.
    Vườn hoa.
    Vườn vải.
    Vườn rau.

Tính từ sửa

vườn

  1. Kém cỏi; Khôngkhả năng.
    Lang.
    Thợ vườn.

Tham khảo sửa