Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diện tích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
diện tích
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
面積
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziə̰ʔn
˨˩
tïk
˧˥
jiə̰ŋ
˨˨
tḭ̈t
˩˧
jiəŋ
˨˩˨
tɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiən
˨˨
tïk
˩˩
ɟiə̰n
˨˨
tïk
˩˩
ɟiə̰n
˨˨
tḭ̈k
˩˧
Danh từ
sửa
diện
tích
(
hình học
)
Bề mặt
của
ruộng
,
đất
.
Cấy xong toàn bộ
diện tích
.
Mở rộng
diện tích
trồng hoa màu.
Độ
rộng
hẹp
của bề mặt nào đó.
Diện tích
hình thang.
Tham khảo
sửa
"
diện tích
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)