Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Dawro
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Hausa
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
Tiếng Dawro
sửa
Danh từ
sửa
goma
lông mày
.
Tham khảo
sửa
Alemayehu Abebe (2002)
Ometo Dialect Pilot Survey Report
. SIL International.
Tiếng Hausa
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
: /ɡóː.mà/
Số từ
sửa
goma
mười
.