Tiếng Dawro

sửa

Danh từ

sửa

goma

  1. lông mày.

Tham khảo

sửa

Tiếng Hausa

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡóː.mà/

Số từ

sửa

goma

  1. mười.