quai
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ke/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quai /ke/ |
quais /ke/ |
quai gđ /ke/
- Kè (sông).
- Quai flottant — kè nổi
- Quai d’accostage — kè cập bến
- Bến (cảng).
- Quai de transbordement — bến chuyển tải, bến tăng bo
- Quai routier — bến ôtô
- Quai de départ — bến xuất phát, bến khởi hành
- Quai d’arrivée — bến đến
- Quai clôturé — bến có rào
- (Đường sắt) Ke.
- Billet de quai — vé ke
- Quai semi -périphérique — đường ke bán chu vi
- Quai découvert — ke không có mái che
Tham khảo
sửa- "quai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)