Tại Trung Quốc và Singapore, phần trên cùng của ký tự rẽ trái (◱). Còn tại những nơi khác, là rẽ phải (◲).
冎 (bộ thủ Khang Hi 13, 冂+4, 6 nét, Thương Hiệt 月弓月 (BNB), hình thái ⿱⿵冂𠃍冂(G) hoặc ⿱𭁟冂(TJ))
- Khang Hi từ điển: tr. 129, ký tự 9
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 1525
- Dae Jaweon: tr. 290, ký tự 5
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 100, ký tự 5
- Dữ liệu Unihan: U+518E
|
Tiếng Hán thượng cổ
|
碢
|
*l'oːl
|
腡
|
*ɡ·roːl, *kʷroːl
|
過
|
*kloːl, *kloːls
|
渦
|
*kloːl, *qloːl
|
鍋
|
*kloːl
|
楇
|
*kloːl, *ɡloːls
|
瘑
|
*kloːl
|
緺
|
*koːl, *kroːl, *kʷroːl
|
堝
|
*kloːl
|
濄
|
*kloːl, *qloːl
|
鐹
|
*kloːlʔ, *kloːls
|
薖
|
*kʰloːl
|
簻
|
*kʰloːl, *kr'oːl
|
禍
|
*ɡloːlʔ
|
窩
|
*qloːl
|
萵
|
*qloːl
|
檛
|
*kr'oːl
|
膼
|
*kr'oːl
|
蝸
|
*kroːl, *kʷroːl
|
媧
|
*kroːl, *kʷroːl
|
騧
|
*kroːl, *kʷroːl
|
冎
|
*kroːlʔ
|
剮
|
*kroːlʔ
|
諣
|
*qʰroːls, *qʰʷroːls
|
歄
|
*kʷroːl
|
咼
|
*kʰʷroːl
|
喎
|
*kʰʷroːl
|
Chữ tượng hình (象形) - sọ, đầu lâu. Nguyên mẫu tượng hình của 骨.
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).