Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨəŋ˧˧ tiə̰ʔn˨˩fɨəŋ˧˥ tiə̰ŋ˨˨fɨəŋ˧˧ tiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˥ tiən˨˨fɨəŋ˧˥ tiə̰n˨˨fɨəŋ˧˥˧ tiə̰n˨˨

Danh từ Sửa đổi

phương tiện

  1. Cái dùng để tiến hành công việc gì.
    Phương tiện sản xuất.
    Phương tiện vận chuyển.
    Sử dụng các phương tiện khác nhau.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi