phương tiện
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɨəŋ˧˧ tiə̰ʔn˨˩ | fɨəŋ˧˥ tiə̰ŋ˨˨ | fɨəŋ˧˧ tiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɨəŋ˧˥ tiən˨˨ | fɨəŋ˧˥ tiə̰n˨˨ | fɨəŋ˧˥˧ tiə̰n˨˨ |
Danh từ Sửa đổi
phương tiện
- Cái dùng để tiến hành công việc gì.
- Phương tiện sản xuất.
- Phương tiện vận chuyển.
- Sử dụng các phương tiện khác nhau.
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "phương tiện". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)