Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phương tiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
方便
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɨəŋ
˧˧
tiə̰ʔn
˨˩
fɨəŋ
˧˥
tiə̰ŋ
˨˨
fɨəŋ
˧˧
tiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɨəŋ
˧˥
tiən
˨˨
fɨəŋ
˧˥
tiə̰n
˨˨
fɨəŋ
˧˥˧
tiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
phương
tiện
Cái
dùng để
tiến hành
công việc gì.
Phương tiện
sản xuất.
Phương tiện
vận chuyển.
Sử dụng các
phương tiện
khác nhau.
Tham khảo
sửa
"
phương tiện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)