Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
òa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Tính từ
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wa̤ː
˨˩
waː
˧˧
waː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wa
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
呱
:
ọe
,
cô
,
qua
,
òa
,
oe
,
oa
咼
:
ủa
,
ua
,
ụa
,
quai
,
ùa
,
qua
,
òa
,
oa
哇
:
òa
,
oa
Tính từ
òa
(
Tiếng khóc
)
To, đột
ngột
phát
ra
do
xúc động
bất ngờ
.
Biết tin mẹ mất cô ta khóc oà lên .
Lúc chia tay, người mẹ ôm gục vào ngực con khóc oà lên.
Động từ
sửa
òa
Ùa
,
ào
.
Nước oà vào ngập nhà .
Đám trẻ chạy oà ra sân.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
òa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)