Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 親密.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰən˧˧ mə̰ʔt˨˩tʰəŋ˧˥ mə̰k˨˨tʰəŋ˧˧ mək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰən˧˥ mət˨˨tʰən˧˥ mə̰t˨˨tʰən˧˥˧ mə̰t˨˨

Tính từ

sửa

thân mật

  1. Chân thành, nồng hậugần gũi, thân thiết với nhau.
    Tình cảm thân mật.
    Nói chuyện trò thân mật.

Tham khảo

sửa