passer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.sɜː/
Danh từ
sửapasser /ˈpæ.sɜː/
- (Như) Passer-by.
- Người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học).
Tham khảo
sửa- "passer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.se/
Nội động từ
sửapasser nội động từ /pa.se/
- Qua, sang; đi qua.
- Passer en France — sang Pháp
- Passer par la rue — đi qua phố
- Đi đến.
- Passer à la banque — đi đến nhà ngân hàng
- Trở thành.
- Passer maître — trở thành bậc thầy
- Thăng (chức).
- Passer colonel — thăng đại tá
- Bị gọi ra, phải ra.
- Passer en conseil de guerre — phải ra trước hội đồng quân sự
- Qua đời.
- Il a passé — ông ấy đã qua đời
- Lướt qua; quên đi, tha thứ.
- Passer sur des détails — lướt qua những chi tiết
- Passer sur les fautes de quelqu'un — tha thứ những khuyết điểm của ai
- Lọt qua; chảy qua.
- Le café passe lentement — cà phê lọt qua từ từ
- Le Fleuve Rouge passe à Namdinh — sông Hồng chảy qua Nam Định
- Truyền; truyền lại.
- Passer de bouche en bouche — truyền từ miệng người này sang miệng người khác
- La maison passe à son fils — cái nhà truyền lại cho con trai ông ta
- Được thông qua, được chấp nhận.
- La loi a passé — đạo luật đã được thông qua
- Proposition qui peut passer — đề nghị có thể được chấp nhận
- Tiêu.
- Aliment qui ne passe pas — thức ăn không tiêu
- Phai, lạt, tàn, úa.
- Couleur qui a passé — màu đã phai
- Ces fleurs ont passé — hoa này đã tàn
- Trôi qua, lỗi thời, hết.
- Quinze jours sont passés — mười lăm ngày đã trôi qua
- Cette mode passera — cái mốt ấy sẽ lỗi thời
- La douleur est passée — đau đớn đã hết
- (Sân khấu) Được diễn; được chiếu.
- Pièce qui passera — vở kịch sẽ được diễn
- Film qui vient de passer — phim vừa (được) chiếu
- Cela peut passer — điều đó có thể nhận được
- cela passera — rồi cũng hết thôi
- en passant — nhân tiện, tiện thể
- en passer par — phải chịu đựng
- faire passer — đưa qua, cho qua
- laisser passer — bỏ qua, không phản đối+ để sót lại (lỗi trong bài...)
- le temps passe — thì giờ thấm thoắt
- passe ! — được!+ còn được
- passe pour — còn có thể được
- Passe pour des médisances, mais des calomnies ! — nói xấu còn có thể được, chứ vu khống thì không thể tha thứ!
- passer à — chuyển sang
- Passer à l’action — chuyển sang hành động
- passer à la postérité — truyền lại đời sau
- passer à l’ennemi — theo giặc
- passer avant — đi lên trước (ai); hơn (ai)+ được coi trọng hơn
- La mère passe avant la femme — mẹ được coi trọng hơn vợ
- Passer chez quelqu' un — thăm ai chốc lát
- passer de mode — lỗi thời
- passer du côté de — đứng về phía
- passer en proverbe — trở thành ngạn ngữ
- passer outre — xem outre
- passer par — qua (nơi nào); thoáng qua (đầu óc)
- Passer par Vinh pour se rendre au Laos — qua Vinh để đi Lào
- Il a passé par là — là ông ta đã đi qua đấy
- Idée qui me passe par la tête — ý nghĩ thoáng qua đầu óc tôi
- Passer par les mains de quelqu'un — qua tay ai+ thông qua+ trải qua, chịu đựng,
- Passer par de rudes épreuves — trải qua những thử thách gay go
- passer par-dessus — trèo qua; vượt qua, không kể đến
- passer pour — được coi như
- passer sur — không kể đến; bỏ qua
- passer sur le ventre de quelqu'un — hại ai nhằm đạt mục đích của mình
- y passer — cũng phải chịu đựng như thế+ bị phung phí hết
- Toute sa fortune y passa — tất cả gia tài của nó bị phung phí hết+ (thân mật) chết
Ngoại động từ
sửapasser ngoại động từ /pa.se/
- Qua.
- Passer la rivière — qua sông
- Passer un examen — qua một kỳ thi
- Vượt qua, vượt, quá.
- Passer la limite d’âge — quá hạn tuổi
- Cela passe mes forces — điều đó quá sức tôi
- Passer quelqu'un à la course — vượt ai trong cuộc chạy đua
- Chở qua.
- Passer des voyageurs — chở hành khách qua
- Chuyền, chuyển, trao.
- Passer le ballon — chuyền quả bóng
- Passer un objet à quelqu'un — trao một vật cho ai
- Luồn qua; lọc.
- Passer une corde — luồn dây qua
- Mặc; đặt lên; phết lên, bôi lên.
- Passer son manteau — mặc áo khoác
- Passer la main sur le front — đặt bàn tay lên trán
- Passer de la cire sur un parquet — bôi xi lên sàn
- Tha thứ, bỏ qua.
- Passer une faute — tha thứ một lỗi lầm
- Passer un fait — bỏ qua một sự việc
- Bỏ sót.
- Passer une ligne — bỏ sót một dòng
- Đưa vào; đem tiêu.
- Passer de la contrebande — đưa đồ lậu vào
- Passer de la fausse monnaie — đem tiêu tiền giả
- Ghi vào, ký kết.
- Passer un contrat — ký kết một giao kèo
- Dùng.
- Passer ses soirées à lire — dùng buổi tối để đọc sách
- cela me passe — tôi không hiểu được điều đó
- passer au fil de l’épée — xem fil
- passer condamnation — nhận lỗi
- passer la consigne — truyền quân lệnh
- passer la rampe — (sân khấu) được khán giả hoan nghênh
- passer l’écran — (điện ảnh) được người xem hoan nghênh
- passer l’éponge sur — xem éponge
- passer le temps — dùng thì giờ (làm gì)+ tiêu khiển
- passer quelque chose sous silence — lờ việc gì đi
- passer une revue; passer des troupes en revue — duyệt binh
Tham khảo
sửa- "passer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)