past
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæst/
Hoa Kỳ | [ˈpæst] |
Tính từ
sửapast /ˈpæst/
- (Thuộc) Quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng.
- for the past few days — mấy ngày qua
- his pain is past now — cơn đau của anh ấy đã qua rồi
- (Ngôn ngữ học) Quá khứ.
- past tense — thói quá khứ
- past participle — động tính từ quá khứ
Danh từ
sửapast /ˈpæst/
Phó từ
sửapast /ˈpæst/
- Qua.
- to walk past — đi qua
- to run past — chạy qua
- Quá.
- the train is past due — xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến
Giới từ
sửapast /ˈpæst/
- Quá, vượt, quá, hơn.
- it is past six — đã quá sáu giờ hơn
- he is past fifty — ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi
- past endurance — vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi
- Qua.
- to run past the house — chạy qua nhà
Tham khảo
sửa- "past", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)