Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
蝸
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
蝸
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán phồn thể
sửa
蝸
U+8778
,
&
#34680;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8778
←
蝷
[U+8777]
CJK Unified Ideographs
蝹
→
[U+8779]
Phiên âm Hán-Việt
:
oa
,
qua
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
虫
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+8778
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
蜗
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: guā (gua
1
)
Wade–Giles
: kua
1
Danh từ
sửa
蝸
Con
sên
, con
ốc
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
snail
Tiếng Tây Ban Nha
:
caracol
gđ
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
蝸
viết theo chữ
quốc ngữ
oa
,
qua
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
waː
˧˧
kwaː
˧˧
waː
˧˥
kwaː
˧˥
waː
˧˧
waː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wa
˧˥
kwaː
˧˥
wa
˧˥˧
kwaː
˧˥˧