蝸
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蝸 |
Chữ Hán phồn thểSửa đổi
|
- Bộ thủ: 虫 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: guā (gua1)
- Wade–Giles: kua1
Danh từSửa đổi
蝸
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蝸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
waː˧˧ kwaː˧˧ | waː˧˥ kwaː˧˥ | waː˧˧ waː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wa˧˥ kwaː˧˥ | wa˧˥˧ kwaː˧˥˧ |