Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwəː
˧˧
kwəː
˧˥
wəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwəː
˧˥
kwəː
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
戈
:
quờ
,
qua
,
quơ
㧓
:
co
,
quơ
扺
:
để
,
chỉ
,
quơ
撾
:
quớ
,
quờ
,
qua
,
quơ
找
:
tráo
,
phạt
,
thừa
,
chết
,
trảo
,
quơ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quở
quờ
Động từ
quơ
Vơ
đi
một cách
vội vàng
.
Mẹ già
quơ
chăn chiếu và bị quần áo giấu vào góc tường (
Nguyên Hồng
)
Tham khảo
sửa
"
quơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)