par
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑːr/
Hoa Kỳ | [ˈpɑːr] |
Tính từ
sửapar /ˈpɑːr/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trung bình; bình thường.
Danh từ
sửapar /ˈpɑːr/
- Sự ngang hàng.
- on a par with — ngang hàng với
- Tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình.
- par of exchange — tỷ giá hối đoái
- at par — ngang giá
- above par — trên mức trung bình; trên mức quy định
- below par — dưới mức bình thường, dưới mức quy định
Danh từ
sửapar /ˈpɑːr/
- (Thông tục) , (như) paragraph.
Tham khảo
sửa- "par", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ/
Giới từ
sửapar /paʁ/
- Bởi, vì, do, bằng.
- Détruit par le typhon — bị tàn phá bởi cơn bão
- Affaibli par la maladie — yếu đi vì bệnh
- Agir par la force — hành động bằng bạo lực
- L’exploitation de l’homme par l’homme — tình trạng người bóc lột người
- Tenir un couteau par le manche — cầm dao ở đằng cán
- Un oncle par alliance — chú bên vợ hoặc bên chồng
- Société par actions — công ty cổ phần
- Qua, giữa.
- Errer par les champs — lang thang qua cánh đồng
- Courir par la pluie — chạy giữa trời mưa
- Theo.
- Aller par petits groupes — đi thành nhiều nhóm nhỏ
- Par ordre chronologique — theo thứ tự niên đại
- Par ordre alphabétique — theo thứ tự ABC
- Appeler quelqu' un par son nom — gọi đích danh ai
- Par extension — theo nghĩa rộng
- Mỗi; từng.
- Trois fois par jour — mỗi ngày ba lần
- Page par page — từng trang một
- Marcher deux par deux — đi từng hai người một, đi mỗi lần hai người
- Vào, về.
- Par une belle matinée de printemps — vào một buổi sáng đẹp mùa xuân
- Comme par le passé — cũng như về trước
- de par — theo lệnh, nhân danh
- De par la loi — nhân danh pháp luật+ theo, do
- De par sa nature — do bản chất của nó+ đây đó
- Nous avons des parents de par le monde — chúng ta có bà con đây đó trên khắp thế giới
- par ailleurs — xem ailleurs
- par bonheur — xem bonheur
- par cœur — xem coeur
- par conséquent — xem conséquent
- par contre — xem contre
- par en bas — xem bas
- par en haut — xem haut
- par excellence — xem excellence
- par exemple — xem exemple
- par ici — xen ici
- par suite — xem suite
- par suite de — xem suite
Tham khảo
sửa- "par", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)