Tiếng Hà Lan

sửa
Không biến Biến
vorig vorige

Tính từ

sửa

vorig (so sánh hơn vorige, so sánh nhất -)

  1. trước đây, mà qua rồi, cựu
vorig jaar năm trước
de vorige directeur cựu giám đốc

Trái nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa